Bản dịch của từ Beyond compare trong tiếng Việt

Beyond compare

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beyond compare (Idiom)

beɪˈɑnd.kəmˌpɛr
beɪˈɑnd.kəmˌpɛr
01

Vô đối; không thể so sánh được.

Unmatched incomparable.

Ví dụ

Her kindness is beyond compare in our community.

Sự tốt bụng của cô ấy là không thể so sánh trong cộng đồng chúng tôi.

His generosity is not beyond compare; others donate more.

Sự hào phóng của anh ấy không phải là không thể so sánh; người khác quyên góp nhiều hơn.

Is her talent truly beyond compare in the art scene?

Tài năng của cô ấy có thực sự không thể so sánh trong lĩnh vực nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beyond compare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beyond compare

Không có idiom phù hợp