Bản dịch của từ Beyond compare trong tiếng Việt
Beyond compare

Beyond compare (Idiom)
Vô đối; không thể so sánh được.
Unmatched incomparable.
Her kindness is beyond compare in our community.
Sự tốt bụng của cô ấy là không thể so sánh trong cộng đồng chúng tôi.
His generosity is not beyond compare; others donate more.
Sự hào phóng của anh ấy không phải là không thể so sánh; người khác quyên góp nhiều hơn.
Is her talent truly beyond compare in the art scene?
Tài năng của cô ấy có thực sự không thể so sánh trong lĩnh vực nghệ thuật không?
Cụm từ "beyond compare" mang nghĩa là không thể so sánh, thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó vượt trội hoặc độc nhất vô nhị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng một cách tương đồng trong văn viết và ngữ cảnh giao tiếp. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau đôi chút, với người nói Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn chương và diễn ngôn để tôn vinh giá trị hoặc vẻ đẹp của đối tượng được đề cập.
Cụm từ "beyond compare" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ Latinh "incomparabilis", nghĩa là "không thể so sánh". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong văn chương cổ điển để diễn tả những điều hoặc phẩm chất vượt xa những tiêu chuẩn thông thường. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành thành ngữ chỉ những đối tượng có giá trị, vẻ đẹp hoặc tính cách vượt trội, không thể tìm thấy sự tương đồng.
Cụm từ "beyond compare" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và văn chương để chỉ sự vượt trội, không có sự so sánh. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú và tinh vi. Nó cũng thường được tìm thấy trong các tình huống miêu tả nghệ thuật, phẩm giá hay kinh nghiệm vượt trội, nhằm nhấn mạnh tính độc đáo và đặc sắc của đối tượng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp