Bản dịch của từ Incomparable trong tiếng Việt
Incomparable

Incomparable (Adjective)
Her incomparable beauty captivated everyone at the social event.
Vẻ đẹp không thể so sánh của cô ấy đã cuốn hút mọi người tại sự kiện xã hội.
The party was disappointing because the food was incomparable to previous events.
Bữa tiệc không đáng chú ý vì thức ăn không thể so sánh với các sự kiện trước đó.
Is her incomparable talent in writing essays recognized by the IELTS committee?
Tài năng không thể so sánh của cô ấy trong việc viết bài luận có được ủng hộ bởi ủy ban IELTS không?
Her kindness is incomparable to anyone in our community.
Sự tốt bụng của cô ấy không thể so sánh với ai trong cộng đồng chúng tôi.
There is no incomparable event that has happened in our town.
Không có sự kiện không thể so sánh nào đã xảy ra ở thị trấn chúng tôi.
Is the incomparable beauty of the sunset a common topic in IELTS?
Vẻ đẹp không thể so sánh của hoàng hôn là một chủ đề phổ biến trong IELTS phải không?
Dạng tính từ của Incomparable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incomparable Không thể so sánh được | - | - |
Họ từ
Từ "incomparable" là một tính từ mang nghĩa "không thể so sánh" hoặc "vô song". Cách sử dụng của từ này thường diễn tả một đối tượng, người hoặc trải nghiệm có giá trị, phẩm chất vượt trội, không thể tìm thấy một đối tượng tương tự. Về hình thức, "incomparable" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự biến đổi về nhấn âm, nhưng ý nghĩa và ngữ pháp giữ nguyên.
Từ "incomparable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "incomparabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "comparabilis" có nghĩa là "có thể so sánh". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào đặc tính vượt trội mà không thể so sánh với bất kỳ cái nào khác. Ngày nay, "incomparable" được sử dụng để mô tả những điều hoặc người có chất lượng, giá trị độc đáo mà không thể tìm thấy ở nơi khác.
Từ "incomparable" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến và so sánh. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong văn bản miêu tả và phân tích. Ngoài ra, "incomparable" cũng thường được tìm thấy trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để nhấn mạnh sự độc nhất vô nhị của một tác phẩm hay cá nhân nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp