Bản dịch của từ Bidirectionally trong tiếng Việt

Bidirectionally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bidirectionally (Adverb)

01

Theo hướng ngược lại.

In opposite directions.

Ví dụ

People communicate bidirectionally in social media platforms like Facebook.

Mọi người giao tiếp hai chiều trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Not all social interactions occur bidirectionally; some are one-sided.

Không phải tất cả các tương tác xã hội đều diễn ra hai chiều; một số là đơn phương.

Do friends share opinions bidirectionally during conversations at social events?

Bạn bè có chia sẻ ý kiến hai chiều trong các cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bidirectionally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bidirectionally

Không có idiom phù hợp