Bản dịch của từ Bidirectionally trong tiếng Việt
Bidirectionally

Bidirectionally (Adverb)
Theo hướng ngược lại.
In opposite directions.
People communicate bidirectionally in social media platforms like Facebook.
Mọi người giao tiếp hai chiều trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Not all social interactions occur bidirectionally; some are one-sided.
Không phải tất cả các tương tác xã hội đều diễn ra hai chiều; một số là đơn phương.
Do friends share opinions bidirectionally during conversations at social events?
Bạn bè có chia sẻ ý kiến hai chiều trong các cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội không?
Từ "bidirectionally" là một trạng từ, có nghĩa là theo hai chiều hoặc có khả năng tác động từ cả hai phía. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng giao tiếp hoặc truyền dữ liệu giữa hai thiết bị hoặc hệ thống theo cả hai hướng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay chính tả.
Từ "bidirectionally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "bi-" có nghĩa là "hai" và từ "direction" xuất phát từ từ "dirigere", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "chỉ huy". Từ này được hình thành để chỉ sự tương tác xảy ra theo hai chiều, phản ánh trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và nghiên cứu mạng lưới. Sự phát triển từ ngữ này nhấn mạnh tính chất đa chiều của các mối quan hệ và giao tiếp trong các hệ thống phức tạp hiện đại.
Từ "bidirectionally" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc thông qua các văn bản kỹ thuật hoặc khoa học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến hệ thống thông tin, mạng, hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông để chỉ tính năng hoặc phương pháp tương tác hai chiều.