Bản dịch của từ Big headed trong tiếng Việt
Big headed
Big headed (Adjective)
Kiêu ngạo hoặc tự cho mình là quan trọng.
Conceited or selfimportant.
Many politicians are big headed about their achievements and popularity.
Nhiều chính trị gia tự mãn về thành tựu và sự nổi tiếng của họ.
She is not big headed; she appreciates everyone's contributions equally.
Cô ấy không tự mãn; cô ấy đánh giá cao đóng góp của mọi người.
Is it common for social media influencers to be big headed?
Có phải những người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường tự mãn không?
Big headed (Noun)
Một người tự phụ hoặc tự cho mình là quan trọng.
A conceited or selfimportant person.
John is so big headed about his achievements.
John rất kiêu ngạo về những thành tích của mình.
She is not big headed despite her success in business.
Cô ấy không kiêu ngạo mặc dù thành công trong kinh doanh.
Is Mark big headed because he won the award?
Mark có kiêu ngạo không vì anh ấy đã giành giải thưởng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp