Bản dịch của từ Big headed trong tiếng Việt
Big headed

Big headed (Adjective)
Kiêu ngạo hoặc tự cho mình là quan trọng.
Conceited or selfimportant.
Many politicians are big headed about their achievements and popularity.
Nhiều chính trị gia tự mãn về thành tựu và sự nổi tiếng của họ.
She is not big headed; she appreciates everyone's contributions equally.
Cô ấy không tự mãn; cô ấy đánh giá cao đóng góp của mọi người.
Is it common for social media influencers to be big headed?
Có phải những người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường tự mãn không?
Big headed (Noun)
Một người tự phụ hoặc tự cho mình là quan trọng.
A conceited or selfimportant person.
John is so big headed about his achievements.
John rất kiêu ngạo về những thành tích của mình.
She is not big headed despite her success in business.
Cô ấy không kiêu ngạo mặc dù thành công trong kinh doanh.
Is Mark big headed because he won the award?
Mark có kiêu ngạo không vì anh ấy đã giành giải thưởng?
Từ "big-headed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ những người tự phụ, kiêu ngạo hay tự mãn về bản thân. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiêu ngạo không chỉ trong hành vi mà còn trong thái độ. Trong tiếng Anh Mỹ, "big-headed" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều có thể dùng trong văn nói và văn viết, tuy nhiên, sự phổ biến và sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Cụm từ "big headed" có nguồn gốc từ cách diễn đạt trong tiếng Anh, trong đó "big" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bigge" nghĩa là lớn, trong khi "headed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heafod", chỉ đầu hoặc tâm trí. Ban đầu được sử dụng để mô tả người tự mãn hoặc kiêu ngạo, cụm từ này đã phát triển theo thời gian, hiện nay thường chỉ những người có thái độ kiêu ngạo hoặc tự phụ. Sự chuyển biến về ý nghĩa của từ phản ánh cách thức ngôn ngữ kết hợp hình ảnh thể chất với tính cách con người.
Thuật ngữ "big headed" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường dùng để miêu tả người kiêu ngạo hoặc tự phụ. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tính cách con người hoặc thái độ trong văn hóa đại chúng. Điều này cho thấy từ này mang ý nghĩa tiêu cực và được sử dụng để đánh giá sự khiêm tốn của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp