Bản dịch của từ Bighearted trong tiếng Việt
Bighearted
Bighearted (Adjective)
Tốt bụng và hào phóng.
Kind and generous.
Maria is bighearted; she volunteers every weekend at the local shelter.
Maria có tấm lòng rộng lượng; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn địa phương.
John is not bighearted; he rarely donates to charities or causes.
John không có tấm lòng rộng lượng; anh ấy hiếm khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
Is Sarah bighearted enough to help the homeless in our city?
Sarah có đủ tấm lòng rộng lượng để giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "bighearted" mang nghĩa là rộng lượng, hào phóng và đầy lòng nhân ái. Nó thường được sử dụng để mô tả những người có tâm hồn lớn, sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì đổi lại. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và sử dụng từ này tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay chữ viết. Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc mô tả.
Từ "bighearted" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh với hai thành phần: "big" (lớn) và "hearted" (mang nghĩa trái tim). "Heart" có nguồn gốc từ từ Latin "cor", tiếng Pháp là "coeur", thường được dùng để chỉ cảm xúc và bản chất con người. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bighearted" miêu tả một người có tâm hồn rộng lượng, sẵn lòng giúp đỡ và chia sẻ với người khác. Sự kết hợp này phản ánh tính cách nhân ái và lòng tốt, khẳng định giá trị đạo đức trong xã hội.
Từ "bighearted" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để miêu tả tính cách hào phóng, vị tha của cá nhân hoặc tập thể, thường xuất hiện trong các bài viết về nhân đạo hoặc xã hội học. Ngoài ra, "bighearted" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi ca ngợi hoặc thể hiện sự cảm phục đối với những hành động tốt đẹp của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp