Bản dịch của từ Bigotism trong tiếng Việt
Bigotism

Bigotism (Noun)
Sự cố chấp.
Bigotism leads to discrimination against various social groups in society.
Thái độ kỳ thị dẫn đến phân biệt đối xử với nhiều nhóm xã hội.
Many people do not recognize bigotism as a serious social issue.
Nhiều người không nhận ra thái độ kỳ thị là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is bigotism affecting your community's acceptance of different cultures?
Thái độ kỳ thị có ảnh hưởng đến sự chấp nhận các nền văn hóa khác trong cộng đồng bạn không?
Bigotism là một thuật ngữ diễn tả sự thiên kiến hoặc thái độ không khoan dung đối với những người có quan điểm, niềm tin hoặc nền văn hóa khác biệt. Thuật ngữ này thường nhấn mạnh sự không chấp nhận và kỳ thị các nhóm thiểu số. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa nhưng có thể khác biệt về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Các hình thức khác của từ này bao gồm "bigot" (người có tư tưởng thiên lệch) và "bigotry" (hành vi hoặc thái độ thiên kiến).
Từ "bigotism" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bigot", xuất phát từ tiếng Latinh "bigotus", chỉ những người cuồng tín hoặc có định kiến. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự không khoan dung đối với các ý kiến, niềm tin hoặc hành vi khác biệt với những gì mà một cá nhân hay nhóm coi là chính thống. Vào thế kỷ 16, "bigot" đã được dùng để chỉ những người không thể chấp nhận sự đa dạng về tôn giáo, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự chuyên chế về tư tưởng.
Thuật ngữ "bigotism" ít khi xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị và tâm lý, cụ thể là tư tưởng phân biệt và không khoan dung đối với các nhóm thiểu số hoặc khác biệt. Trong các ngữ cảnh phổ biến, "bigotism" được thảo luận trong các bài viết về quyền con người, giáo dục đa văn hóa và các vấn đề xã hội hiện đại.