Bản dịch của từ Bigotism trong tiếng Việt

Bigotism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bigotism (Noun)

bˈɪɡətˌɪzəm
bˈɪɡətˌɪzəm
01

Sự cố chấp.

Bigotry.

Ví dụ

Bigotism leads to discrimination against various social groups in society.

Thái độ kỳ thị dẫn đến phân biệt đối xử với nhiều nhóm xã hội.

Many people do not recognize bigotism as a serious social issue.

Nhiều người không nhận ra thái độ kỳ thị là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Is bigotism affecting your community's acceptance of different cultures?

Thái độ kỳ thị có ảnh hưởng đến sự chấp nhận các nền văn hóa khác trong cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bigotism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bigotism

Không có idiom phù hợp