Bản dịch của từ Bigotry trong tiếng Việt

Bigotry

Noun [U/C]

Bigotry (Noun)

01

Không khoan dung đối với những người có quan điểm khác với mình.

Intolerance towards those who hold different opinions from oneself.

Ví dụ

Bigotry can harm social progress in diverse communities like San Francisco.

Sự kỳ thị có thể gây hại cho tiến bộ xã hội ở San Francisco.

Many people do not recognize their own bigotry in discussions.

Nhiều người không nhận ra sự kỳ thị của mình trong các cuộc thảo luận.

Is bigotry a major issue in today's political debates in America?

Liệu sự kỳ thị có phải là vấn đề lớn trong các cuộc tranh luận chính trị hôm nay ở Mỹ không?

Bigotry has no place in a diverse society like ours.

Sự kiêng kỵ không có chỗ trong một xã hội đa dạng như chúng ta.

She always speaks out against bigotry and discrimination.

Cô ấy luôn lên tiếng chống lại sự kiêng kỵ và phân biệt đối xử.

Dạng danh từ của Bigotry (Noun)

SingularPlural

Bigotry

Bigotries

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bigotry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bigotry

Không có idiom phù hợp