Bản dịch của từ Bigotry trong tiếng Việt
Bigotry
Bigotry (Noun)
Không khoan dung đối với những người có quan điểm khác với mình.
Intolerance towards those who hold different opinions from oneself.
Bigotry can harm social progress in diverse communities like San Francisco.
Sự kỳ thị có thể gây hại cho tiến bộ xã hội ở San Francisco.
Many people do not recognize their own bigotry in discussions.
Nhiều người không nhận ra sự kỳ thị của mình trong các cuộc thảo luận.
Is bigotry a major issue in today's political debates in America?
Liệu sự kỳ thị có phải là vấn đề lớn trong các cuộc tranh luận chính trị hôm nay ở Mỹ không?
Bigotry has no place in a diverse society like ours.
Sự kiêng kỵ không có chỗ trong một xã hội đa dạng như chúng ta.
She always speaks out against bigotry and discrimination.
Cô ấy luôn lên tiếng chống lại sự kiêng kỵ và phân biệt đối xử.
Dạng danh từ của Bigotry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bigotry | Bigotries |
Họ từ
Bigotry là một thuật ngữ chỉ sự thiên kiến mạnh mẽ hoặc sự không khoan dung đối với các nhóm người khác nhau, đặc biệt dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính hoặc các đặc điểm khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách sử dụng hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bigotry" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội để phê phán sự phân biệt đối xử. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng và chấp nhận sự đa dạng trong xã hội.
Từ "bigotry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bigot", có thể liên quan đến "bigoter", nghĩa là một người mù quáng trong đức tin. Gốc từ này được hình thành từ tiếng Latinh "pingere", có nghĩa là "vẽ", ngụ ý rằng một người không thể nhìn thấy hiện thực mà chỉ thấy những gì họ muốn. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ sự thiên lệch và không khoan dung đối với những tín ngưỡng hay quan điểm khác biệt, phản ánh sự hạn chế trong tư duy hiện đại.
Từ "bigotry" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi đọc và viết, nơi đề cập đến vấn đề giáo dục và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "bigotry" thường được sử dụng để mô tả thái độ phân biệt hoặc sự thiếu khoan dung đối với những người khác biệt về tôn giáo, chủng tộc hoặc văn hóa. Từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội, truyền thông và văn học, phản ánh các vấn đề nhân quyền và công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp