Bản dịch của từ Intolerance trong tiếng Việt
Intolerance

Intolerance (Noun)
Intolerance towards diverse opinions leads to social division.
Không khoan dung đối với các ý kiến khác nhau dẫn đến sự chia rẽ xã hội.
The society is plagued by intolerance towards different cultures.
Xã hội bị cản trở bởi sự không khoan dung đối với các nền văn hóa khác nhau.
Social harmony can be achieved by reducing intolerance towards minorities.
Sự hòa hợp xã hội có thể đạt được bằng cách giảm bớt sự không khoan dung đối với các nhóm thiểu số.
Kết hợp từ của Intolerance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Food intolerance Không dung nạp thực phẩm | Many people have food intolerance to gluten in the united states. Nhiều người có sự không dung nạp thực phẩm với gluten ở hoa kỳ. |
Racial intolerance Bất khoan dung chủng tộc | Racial intolerance leads to many social problems in our community. Sự không khoan dung về chủng tộc dẫn đến nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta. |
Religious intolerance Sự không khoan dung tôn giáo | Many countries face religious intolerance in their communities today. Nhiều quốc gia hiện nay phải đối mặt với sự không khoan dung tôn giáo. |
Glucose intolerance Không dung nạp glucose | Many people suffer from glucose intolerance in urban areas like new york. Nhiều người mắc chứng không dung nạp glucose ở các khu đô thị như new york. |
Lactose intolerance Bệnh không dung nạp lactose | Many people with lactose intolerance avoid dairy products at social events. Nhiều người bị không dung nạp lactose tránh sản phẩm từ sữa trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Intolerance" là một danh từ chỉ trạng thái không chấp nhận hoặc thiếu kiên nhẫn đối với sự khác biệt, đặc biệt là về quan điểm, văn hóa, tôn giáo hoặc hành vi. Từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phân biệt hoặc kỳ thị. Trong tiếng Anh, "intolerance" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xảy ra trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội nhiều hơn.
Từ "intolerance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intolerantia", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "tolerantia" nghĩa là "sự chịu đựng". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ trạng thái không thể chịu đựng hoặc không chấp nhận sự khác biệt, đặc biệt trong các quan điểm, niềm tin hoặc hành vi. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên hệ chặt chẽ với khái niệm về sự thiếu khoan dung và thái độ không chấp nhận đối tượng hay ý kiến khác biệt trong xã hội.
Từ "intolerance" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội và văn hóa, như trong bài viết (Writing) và bài thi nói (Speaking). Trong các ngữ cảnh khác, "intolerance" thường được sử dụng để chỉ những thái độ không chịu đựng khác biệt, như trong các cuộc thảo luận về chủng tộc, tôn giáo, hay chính trị. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu cởi mở và đồng cảm trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp