Bản dịch của từ Intolerance trong tiếng Việt
Intolerance
Intolerance (Noun)
Intolerance towards diverse opinions leads to social division.
Không khoan dung đối với các ý kiến khác nhau dẫn đến sự chia rẽ xã hội.
The society is plagued by intolerance towards different cultures.
Xã hội bị cản trở bởi sự không khoan dung đối với các nền văn hóa khác nhau.
Social harmony can be achieved by reducing intolerance towards minorities.
Sự hòa hợp xã hội có thể đạt được bằng cách giảm bớt sự không khoan dung đối với các nhóm thiểu số.
Kết hợp từ của Intolerance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glucose intolerance Chất béo | Glucose intolerance can lead to diabetes in social settings. Sự không dung nạp glucose có thể dẫn đến tiểu đường trong xã hội. |
Lactose intolerance Dị ứng lactose | Lactose intolerance can cause digestive issues after consuming dairy products. Sự không dung nạp lactose có thể gây ra vấn đề tiêu hóa sau khi tiêu thụ sản phẩm sữa. |
Racial intolerance Thái độ kỳ thị chủng tộc | Racial intolerance can lead to discrimination and social division. Sự không khoan dung về chủng tộc có thể dẫn đến phân biệt đối xử và chia rẽ xã hội. |
Food intolerance Dị ứng thức ăn | She avoids dairy due to food intolerance. Cô ấy tránh sữa vì không dung nạp thức ăn. |
Religious intolerance Khoản khắc khổ tôn giáo | Religious intolerance can lead to social division and conflicts. Sự không khoan dung về tôn giáo có thể dẫn đến phân chia xã hội và xung đột. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp