Bản dịch của từ Intolerance trong tiếng Việt

Intolerance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intolerance (Noun)

ɪntˈɑlɚn̩s
ɪntˈɑləɹn̩s
01

Không sẵn sàng chấp nhận quan điểm, niềm tin hoặc hành vi khác với quan điểm của mình.

Unwillingness to accept views, beliefs, or behaviour that differ from one's own.

Ví dụ

Intolerance towards diverse opinions leads to social division.

Không khoan dung đối với các ý kiến khác nhau dẫn đến sự chia rẽ xã hội.

The society is plagued by intolerance towards different cultures.

Xã hội bị cản trở bởi sự không khoan dung đối với các nền văn hóa khác nhau.

Social harmony can be achieved by reducing intolerance towards minorities.

Sự hòa hợp xã hội có thể đạt được bằng cách giảm bớt sự không khoan dung đối với các nhóm thiểu số.

Kết hợp từ của Intolerance (Noun)

CollocationVí dụ

Food intolerance

Không dung nạp thực phẩm

Many people have food intolerance to gluten in the united states.

Nhiều người có sự không dung nạp thực phẩm với gluten ở hoa kỳ.

Racial intolerance

Bất khoan dung chủng tộc

Racial intolerance leads to many social problems in our community.

Sự không khoan dung về chủng tộc dẫn đến nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Religious intolerance

Sự không khoan dung tôn giáo

Many countries face religious intolerance in their communities today.

Nhiều quốc gia hiện nay phải đối mặt với sự không khoan dung tôn giáo.

Glucose intolerance

Không dung nạp glucose

Many people suffer from glucose intolerance in urban areas like new york.

Nhiều người mắc chứng không dung nạp glucose ở các khu đô thị như new york.

Lactose intolerance

Bệnh không dung nạp lactose

Many people with lactose intolerance avoid dairy products at social events.

Nhiều người bị không dung nạp lactose tránh sản phẩm từ sữa trong sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intolerance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intolerance

Không có idiom phù hợp