Bản dịch của từ Bills trong tiếng Việt

Bills

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bills (Noun)

bˈɪlz
bˈɪlz
01

Số nhiều của hóa đơn.

Plural of bill.

Ví dụ

Many families struggle to pay their monthly bills on time.

Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc thanh toán hóa đơn hàng tháng.

Few people can afford their bills during economic downturns.

Rất ít người có thể chi trả hóa đơn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Are the bills increasing every month for most households?

Có phải hóa đơn đang tăng lên mỗi tháng cho hầu hết các hộ gia đình không?

Dạng danh từ của Bills (Noun)

SingularPlural

Bill

Bills

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] By adhering to a strict budget, people will be able to pay their and save money to cover other expenses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
[...] Besides, this group also accounted for the lowest users who paid online and emailed at 60 percent [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I mean electricity and water can cost you millions of VND per month, especially in this boiling hot weather [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] Also, of great concern is the payment of expensive electric as fridges have to be plugged in all the time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016

Idiom with Bills

Không có idiom phù hợp