Bản dịch của từ Binocular trong tiếng Việt
Binocular
Binocular (Adjective)
Thích nghi cho hoặc sử dụng cả hai mắt.
Adapted for or using both eyes.
The binocular vision allows for depth perception in social interactions.
Tầm nhìn toàn cảnh giúp nhận biết sâu hơn trong giao tiếp xã hội.
The binocular focus on facial expressions enhances social communication skills.
Sự tập trung vào biểu cảm khuôn mặt tăng cường kỹ năng giao tiếp xã hội.
Binocular observations help in understanding social dynamics more effectively.
Quan sát toàn diện giúp hiểu rõ hơn về động lực xã hội.
Từ "binocular" (kính thiên văn) chỉ một thiết bị quang học được thiết kế để quan sát các đối tượng ở khoảng cách xa bằng cách sử dụng hai ống kính. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học, thể thao và du lịch. Trong tiếng Anh Anh, "binoculars" được sử dụng nhiều hơn trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "binocular" với nghĩa tương tự. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương đồng, nhưng " binocle" (kính viễn vọng) là một từ ít phổ biến hơn và chỉ định thiết bị cho một mắt.
Từ "binocular" xuất phát từ tiếng Latinh "bini", có nghĩa là "hai" và "oculus", nghĩa là "mắt". Hợp lại, từ này chỉ các thiết bị giúp người dùng quan sát bằng cả hai mắt. Cách sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi các ống nhòm được phát triển để cải thiện khả năng nhìn xa. Ngày nay, "binocular" không chỉ đơn thuần miêu tả thiết bị quang học mà còn liên quan đến cách thức quan sát giúp tăng cường chiều sâu và độ chính xác của hình ảnh.
Từ "binocular" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà mô tả vật dụng hoặc thảo luận về các hoạt động ngoài trời phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học, khảo sát địa lý và du lịch, liên quan đến việc quan sát từ xa. Sự hiện diện của nó nhấn mạnh vai trò của thiết bị quan sát trong nghiên cứu và giải trí.