Bản dịch của từ Binoculars trong tiếng Việt

Binoculars

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binoculars (Noun)

bənˈɑkjəlɚz
bɪnˈɑkjʊləz
01

Một dụng cụ quang học có thấu kính cho mỗi mắt, dùng để quan sát các vật ở xa.

An optical instrument with a lens for each eye used for viewing distant objects.

Ví dụ

I used binoculars to watch the social event from afar.

Tôi đã sử dụng ống nhòm để xem sự kiện xã hội từ xa.

Many people did not bring binoculars to the social gathering.

Nhiều người đã không mang theo ống nhòm đến buổi gặp mặt xã hội.

Did you see the concert using binoculars at the social festival?

Bạn có thấy buổi hòa nhạc bằng ống nhòm tại lễ hội xã hội không?

Dạng danh từ của Binoculars (Noun)

SingularPlural

-

Binoculars

Kết hợp từ của Binoculars (Noun)

CollocationVí dụ

High-powered binoculars

Kính thiên văn mạnh

The high-powered binoculars helped us see the distant social event clearly.

Kính viễn vọng mạnh giúp chúng tôi nhìn rõ sự kiện xã hội xa xôi.

Powerful binoculars

Kính thiên văn mạnh

Powerful binoculars help us see distant social events clearly.

Kính viễn vọng mạnh giúp chúng ta nhìn rõ các sự kiện xã hội xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binoculars/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binoculars

Không có idiom phù hợp