Bản dịch của từ Binoculars trong tiếng Việt
Binoculars

Binoculars (Noun)
Một dụng cụ quang học có thấu kính cho mỗi mắt, dùng để quan sát các vật ở xa.
An optical instrument with a lens for each eye used for viewing distant objects.
I used binoculars to watch the social event from afar.
Tôi đã sử dụng ống nhòm để xem sự kiện xã hội từ xa.
Many people did not bring binoculars to the social gathering.
Nhiều người đã không mang theo ống nhòm đến buổi gặp mặt xã hội.
Did you see the concert using binoculars at the social festival?
Bạn có thấy buổi hòa nhạc bằng ống nhòm tại lễ hội xã hội không?
Dạng danh từ của Binoculars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Binoculars |
Kết hợp từ của Binoculars (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-powered binoculars Kính thiên văn mạnh | The high-powered binoculars helped us see the distant social event clearly. Kính viễn vọng mạnh giúp chúng tôi nhìn rõ sự kiện xã hội xa xôi. |
Powerful binoculars Kính thiên văn mạnh | Powerful binoculars help us see distant social events clearly. Kính viễn vọng mạnh giúp chúng ta nhìn rõ các sự kiện xã hội xa. |
Kính thiên văn (binoculars) là một thiết bị quang học sử dụng hai ống kính để giúp người dùng quan sát đối tượng ở xa một cách rõ ràng và chi tiết hơn. Kính thường được ứng dụng trong các hoạt động như du lịch, thể thao và nghiên cứu thiên văn. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai ngôn ngữ, "binoculars" có cách phát âm tương tự và được sử dụng như một danh từ số nhiều.
Từ "binoculars" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bini", có nghĩa là "hai", và "ocularis", có nghĩa là "thuộc về mắt". Kết hợp lại, từ này biểu thị dụng cụ dùng để quan sát bằng hai mắt. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 khi những ống nhòm đầu tiên được phát triển. Ý nghĩa hiện tại của "binoculars" phản ánh tính năng nổi bật của chúng — khả năng điều chỉnh và mở rộng tầm nhìn cho người sử dụng nhờ vào hai ống kính.
Từ "binoculars" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói liên quan đến chủ đề thiên nhiên, du lịch hoặc quan sát. Tần suất sử dụng từ này trong văn bản tiếng Anh tổng quát tương đối thấp, nhưng nó thường xuất hiện trong các chuyên đề mô tả thiết bị quan sát. Trong ngữ cảnh thực tiễn, "binoculars" được sử dụng phổ biến trong hoạt động như quan sát chim, đi bộ đường dài hoặc thể thao ngoài trời, nơi cần thiết phải nhìn xa và quan sát rõ nét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất