Bản dịch của từ Biodata trong tiếng Việt

Biodata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biodata (Noun)

bˌaɪoʊdˈɑtə
bˌaɪoʊdˈɑtə
01

Chi tiết tiểu sử.

Biographical details.

Ví dụ

John submitted his biodata for the social media marketing position.

John đã nộp biodata của anh ấy cho vị trí marketing truyền thông xã hội.

Many people do not include biodata on their social profiles.

Nhiều người không bao gồm biodata trong hồ sơ xã hội của họ.

What details should we add to our biodata for the event?

Chúng ta nên thêm thông tin gì vào biodata cho sự kiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biodata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biodata

Không có idiom phù hợp