Bản dịch của từ Biodata trong tiếng Việt
Biodata

Biodata (Noun)
Chi tiết tiểu sử.
Biographical details.
John submitted his biodata for the social media marketing position.
John đã nộp biodata của anh ấy cho vị trí marketing truyền thông xã hội.
Many people do not include biodata on their social profiles.
Nhiều người không bao gồm biodata trong hồ sơ xã hội của họ.
What details should we add to our biodata for the event?
Chúng ta nên thêm thông tin gì vào biodata cho sự kiện?
Biodata, viết tắt của "biographical data", là cụm từ chỉ thông tin cá nhân nhằm mô tả sự nghiệp, giáo dục và thành tựu của một cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hồ sơ xin việc hoặc nghiên cứu nhân sự. Mặc dù "biodata" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách thức trình bày và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào dữ liệu sinh học, trong khi tiếng Anh Mỹ thiên về thông tin cá nhân và nghề nghiệp.
Từ "biodata" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "bio" bắt nguồn từ "bios" nghĩa là "cuộc sống", và "data" là tiếng Latin có nghĩa là "thông tin" hoặc "số liệu". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thập niên 1960, thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học đời sống và xã hội học, nhằm chỉ đến các thông tin cá nhân liên quan đến đời sống của một người. Ngày nay, "biodata" chủ yếu được sử dụng để mô tả thông tin lý lịch trong tuyển dụng và hồ sơ cá nhân.
Từ "biodata" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cá nhân hoặc hồ sơ nghề nghiệp. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản tuyển dụng hoặc tài liệu thông tin cá nhân. Ngoài IELTS, "biodata" thường được sử dụng trong các tình huống như phỏng vấn xin việc, ứng tuyển học bổng, hoặc trong các nền tảng trực tuyến để mô tả thông tin cá nhân và kinh nghiệm.