Bản dịch của từ Biographical trong tiếng Việt
Biographical
Biographical (Adjective)
The biographical documentary focused on Marie Curie's achievements.
Bộ phim tài liệu về cuộc đời tập trung vào thành tựu của Marie Curie.
The biographical novel depicted Abraham Lincoln's struggles and triumphs.
Cuốn tiểu thuyết hồi ký miêu tả cuộc đấu tranh và chiến thắng của Abraham Lincoln.
The biographical film showcased Nelson Mandela's journey to freedom.
Bộ phim tài liệu giới thiệu hành trình đến tự do của Nelson Mandela.
Họ từ
Tính từ “biographical” có nghĩa là liên quan đến tiểu sử, thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm, tài liệu hoặc thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của một người nào đó. Trong tiếng Anh, “biographical” được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, các tác phẩm tiểu sử có thể có cách trình bày khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và phong cách viết của từng vùng.
Từ "biographical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "biographus", có nghĩa là "người viết tiểu sử", kết hợp từ "bios" (cuộc sống) và "graphia" (viết). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 18 để chỉ việc viết về cuộc đời của một cá nhân. Ngày nay, "biographical" thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm, tài liệu hoặc thông tin liên quan đến cuộc sống và sự nghiệp của một người, nhấn mạnh sự quan tâm nghiên cứu về lịch sử cá nhân.
Từ "biographical" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề phổ biến thường không tập trung vào tiểu sử cá nhân. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện nhiều hơn khi thảo luận về các tiểu sử nhân vật hoặc phân tích tác phẩm văn học. Ngoài bối cảnh của bài thi IELTS, "biographical" thường được sử dụng trong các tác phẩm nghiên cứu, tài liệu lịch sử và phim tài liệu, nơi mà việc kể lại cuộc đời và hoàn cảnh của một cá nhân là chủ đề trung tâm.