Bản dịch của từ Biographical trong tiếng Việt

Biographical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biographical (Adjective)

bˌɑɪəgɹˈæfɪkl̩
bˌɑɪəgɹˈæfɪkl̩
01

(về dữ liệu hoặc tác phẩm viết) liên quan đến cuộc sống của một người cụ thể.

Of data or a written work dealing with a particular persons life.

Ví dụ

The biographical documentary focused on Marie Curie's achievements.

Bộ phim tài liệu về cuộc đời tập trung vào thành tựu của Marie Curie.

The biographical novel depicted Abraham Lincoln's struggles and triumphs.

Cuốn tiểu thuyết hồi ký miêu tả cuộc đấu tranh và chiến thắng của Abraham Lincoln.

The biographical film showcased Nelson Mandela's journey to freedom.

Bộ phim tài liệu giới thiệu hành trình đến tự do của Nelson Mandela.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biographical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biographical

Không có idiom phù hợp