Bản dịch của từ Biogenesis trong tiếng Việt
Biogenesis

Biogenesis (Noun)
Sự tổng hợp các chất của sinh vật.
The synthesis of substances by living organisms.
Biogenesis explains how bacteria produce substances in our environment.
Biogenesis giải thích cách vi khuẩn sản xuất các chất trong môi trường.
Biogenesis does not occur in non-living systems like rocks or water.
Biogenesis không xảy ra trong các hệ thống vô tri như đá hoặc nước.
Does biogenesis play a role in creating new medicines for society?
Biogenesis có đóng vai trò trong việc tạo ra thuốc mới cho xã hội không?
Họ từ
Biogenesis là quá trình hình thành sự sống từ các sinh vật sống khác, trái ngược với abiogenesis - giả thuyết về sự hình thành sự sống từ các chất vô sinh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học và hóa học để mô tả nguồn gốc tự nhiên của sự sống. Trong khi nghiên cứu và xác minh biogenesis đã đóng góp cho lý thuyết tiến hóa và các khái niệm về sự sống, ý nghĩa của nó thường được nhấn mạnh trong các thảo luận về nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất.
Từ "biogenesis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bio" có nghĩa là "sự sống" (mô phỏng từ tiếng Hy Lạp "bios"), và "genesis" có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "sự hình thành". Khái niệm này được sử dụng để chỉ quá trình hình thành sự sống từ các hợp chất hữu cơ, khác với abiogenesis, đó là sự hình thành sự sống từ vật chất vô cơ. Từ cuối thế kỷ 19, biogenesis đã trở thành một khái niệm trung tâm trong sinh học hiện đại, nhấn mạnh rằng mọi sinh vật đều phát sinh từ những sinh vật đã tồn tại trước đó.
Biogenesis là thuật ngữ thể hiện quá trình hình thành sự sống từ các vật chất hữu cơ. Trong bài thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các chủ đề về khoa học và sinh học. Trong các bối cảnh khác, biogenesis thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự tiến hóa, di truyền học hoặc nghiên cứu sinh học, phản ánh vai trò của nó trong việc giải thích nguồn gốc sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp