Bản dịch của từ Biogenesis trong tiếng Việt

Biogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biogenesis (Noun)

01

Sự tổng hợp các chất của sinh vật.

The synthesis of substances by living organisms.

Ví dụ

Biogenesis explains how bacteria produce substances in our environment.

Biogenesis giải thích cách vi khuẩn sản xuất các chất trong môi trường.

Biogenesis does not occur in non-living systems like rocks or water.

Biogenesis không xảy ra trong các hệ thống vô tri như đá hoặc nước.

Does biogenesis play a role in creating new medicines for society?

Biogenesis có đóng vai trò trong việc tạo ra thuốc mới cho xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biogenesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biogenesis

Không có idiom phù hợp