Bản dịch của từ Biowarfare trong tiếng Việt
Biowarfare

Biowarfare (Noun)
Chiến tranh sinh học.
Biological warfare.
Biowarfare can cause severe health issues in affected communities worldwide.
Chiến tranh sinh học có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Many people do not understand the dangers of biowarfare today.
Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của chiến tranh sinh học hiện nay.
Is biowarfare a serious threat to global security in 2023?
Chiến tranh sinh học có phải là mối đe dọa nghiêm trọng đến an ninh toàn cầu năm 2023 không?
Biowarfare, hay chiến tranh sinh học, là việc sử dụng vi sinh vật, độc tố hoặc tác nhân sinh học nhằm gây tổn hại đến con người, động vật hoặc cây trồng để đạt được mục đích quân sự. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh ngữ và Mỹ ngữ, với hình thức viết giống nhau và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh quốc tế, "biowarfare" thường nhấn mạnh đến các khía cạnh đạo đức và pháp lý liên quan đến việc phát triển và sử dụng vũ khí sinh học.
Từ "biowarfare" bắt nguồn từ hai thành tố: "bio-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios" nghĩa là "sự sống", và "warfare" đến từ tiếng Anh cổ "werre" và "faer" nghĩa là "cuộc chiến" hoặc "chiến tranh". Các tài liệu ghi nhận rằng việc sử dụng sinh học như một phương tiện trong chiến tranh có thể được ngược dòng về các cuộc xung đột trong thế kỷ 20, khi nó trở thành chiến lược quân sự phổ biến. Sự kết hợp này hiện nay ám chỉ đến việc sử dụng các sinh vật sống hoặc độc tố để gây hại cho con người, động vật hoặc thực vật trong bối cảnh xung đột.
"Biowarfare" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các khía cạnh liên quan đến các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, mà có thể đề cập đến các vấn đề an ninh quốc gia hoặc chiến tranh hiện đại. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong các thuật ngữ từ vựng chuẩn, nhưng nó trở nên nổi bật trong các bài tiểu luận và thảo luận liên quan đến công nghệ sinh học, chính trị toàn cầu và khả năng đe dọa an ninh. Trong các ngữ cảnh khác, "biowarfare" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu, tài liệu chiến lược và phim ảnh phản ánh nội dung về cuộc chiến tranh và an ninh sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp