Bản dịch của từ Biphasic trong tiếng Việt
Biphasic

Biphasic (Adjective)
Có hai giai đoạn.
Having two phases.
The biphasic approach improved community engagement in the project.
Cách tiếp cận hai pha đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong dự án.
Many people do not understand biphasic social strategies.
Nhiều người không hiểu các chiến lược xã hội hai pha.
Is the biphasic model effective in social initiatives?
Mô hình hai pha có hiệu quả trong các sáng kiến xã hội không?
Từ "biphasic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "hai giai đoạn". Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hiện tượng diễn ra qua hai giai đoạn rõ rệt, chẳng hạn như trong hóa học, sinh lý học hoặc nghiên cứu tâm lý. Chưa có sự khác biệt về phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ trong việc sử dụng chính từ này, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau, với Anh-Mỹ nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ nhất.
Từ "biphasic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "phasic" xuất phát từ "phasus", có nghĩa là "giai đoạn". Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học để mô tả hiện tượng hoặc trạng thái có hai giai đoạn hoặc hai pha khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh rõ rệt trong định nghĩa hiện tại của thuật ngữ, nhấn mạnh tính chất phân chia và tương tác giữa hai yếu tố trong cùng một hệ thống.
Từ "biphasic" thường xuất hiện với tần suất nằm trong lĩnh vực khoa học sức khoẻ, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến dược lý và sinh lý học. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các phương pháp điều trị hoặc công nghệ mới. Ngoài ra, chữ "biphasic" cũng được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc phản ứng có hai giai đoạn trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hóa học.