Bản dịch của từ Birth mother trong tiếng Việt
Birth mother

Birth mother (Noun)
Mẹ ruột của một người.
Ones biological mother.
Sarah found her birth mother after many years of searching.
Sarah đã tìm thấy mẹ ruột của mình sau nhiều năm tìm kiếm.
Many children do not know their birth mother.
Nhiều trẻ em không biết mẹ ruột của chúng.
Is your birth mother involved in your life now?
Mẹ ruột của bạn có tham gia vào cuộc sống của bạn không?
"Birth mother" đề cập đến người phụ nữ đã mang thai và sinh ra một đứa trẻ, thường được dùng trong ngữ cảnh của việc nhận con nuôi. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò sinh lý và di truyền của người mẹ trong mối quan hệ với đứa trẻ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng người Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh liên quan đến quá trình nhận nuôi.
Thuật ngữ "birth mother" có nguồn gốc từ cụm từ Tiếng Anh, trong đó "birth" có nguồn gốc từ từ Latin "birtha" có nghĩa là "sinh ra". "Mother" xuất phát từ từ Latin "mater", có nghĩa là "mẹ". Khái niệm này được sử dụng để chỉ người mẹ sinh học, người đã mang thai và sinh ra đứa trẻ. Sự phát triển ngôn ngữ qua thời gian đã khiến cho thuật ngữ này trở nên phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và xã hội, đặc biệt liên quan đến việc nhận con nuôi và quyền lợi của mẹ sinh học.
Từ "birth mother" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, khi thảo luận về gia đình, danh tính và các khía cạnh nhân văn của sự nuôi dưỡng. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng vẫn có thể gặp trong các bài luận liên quan đến vấn đề xã hội, quyền lợi trẻ em và nhận thức về gia đình. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các cuộc hội thảo về sự nhận con nuôi và mối quan hệ gia đình phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp