Bản dịch của từ Bis trong tiếng Việt
Bis

Bis (Adverb)
(như một hướng) một lần nữa.
As a direction again.
The community meeting will be held bis next week.
Cuộc họp cộng đồng sẽ được tổ chức vào tuần tới.
They did not discuss the proposal bis last month.
Họ đã không thảo luận về đề xuất vào tháng trước.
Will the event be organized bis this year?
Sự kiện sẽ được tổ chức lại trong năm nay chứ?
Từ "bis" thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và trình diễn, có nghĩa là "lặp lại" hoặc "một lần nữa". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh, thường được đặt sau tiêu đề để chỉ rằng một phần nào đó của bài hát hoặc bản nhạc cần được phát lại. Trong tiếng Anh, "bis" không có phiên bản riêng cho Anh và Mỹ, nhưng có thể được phát âm hơi khác nhau; ở Anh, âm thanh có thể nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm năng động ở Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các buổi hòa nhạc hoặc sự kiện nghệ thuật.
Từ "bis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "hai lần" hoặc "đôi". Trong văn bản cổ, "bis" thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại hoặc tái diễn. Sự hiện diện của nó trong các ngữ cảnh pháp lý và toán học cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc thể hiện sự nhấn mạnh hoặc yêu cầu cụ thể. Ngày nay, "bis" vẫn được sử dụng để biểu thị việc thực hiện một hành động lần thứ hai, liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "bis" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt giới hạn trong ngữ cảnh của bài thi nghe và đọc, chủ yếu trong các tài liệu pháp lý hoặc các phương văn chương. Trong các tình huống hằng ngày, "bis" thường được sử dụng để chỉ việc lặp lại một lần nữa, đặc biệt trong âm nhạc hoặc trong tập quán giao tiếp cá nhân, nhằm nhấn mạnh thông tin hoặc cải thiện sự hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp