Bản dịch của từ Bismuthal trong tiếng Việt
Bismuthal

Bismuthal (Adjective)
Của hoặc liên quan đến bismuth.
Of or relating to bismuth.
Bismuthal compounds can improve social welfare in various medical applications.
Các hợp chất bismuthal có thể cải thiện phúc lợi xã hội trong y tế.
Bismuthal treatments are not widely used in social health programs today.
Các phương pháp điều trị bismuthal không được sử dụng rộng rãi trong chương trình sức khỏe xã hội hiện nay.
Are bismuthal products effective for social health issues in communities?
Các sản phẩm bismuthal có hiệu quả cho các vấn đề sức khỏe xã hội trong cộng đồng không?
Họ từ
Bismuthal là một tính từ liên quan đến bismuth, một kim loại nặng có ký hiệu hóa học là Bi. Tính từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ những hợp chất hoặc thuộc tính có chứa bismuth. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc chuyên ngành. Sự khác biệt về cách phát âm giữa Anh và Mỹ thường không đáng kể đối với thuật ngữ này.
Từ "bismuthal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bismuthus", có nghĩa là kim loại bismuth. Từ nguyên này xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "wismut", ám chỉ đến đặc tính và cấu trúc của kim loại này, thường được biết đến với màu sắc bạc-đỏ. Lịch sử ghi nhận bismuth như một kim loại riêng biệt từ thế kỷ 18. Hiện nay, thuật ngữ "bismuthal" được dùng để mô tả các hợp chất hoặc thuộc tính liên quan đến bismuth trong ngành hóa học.
Từ "bismuthal" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và vật liệu, đặc biệt là khi mô tả các hợp chất hoặc tính chất của bismuth. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này là thấp, vì nó không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề thường gặp. Chủ yếu, từ này có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học, hoặc trong các khóa học chuyên ngành về hóa học và vật liệu.