Bản dịch của từ Bismuthal trong tiếng Việt

Bismuthal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bismuthal (Adjective)

bˈɪzməθəl
bˈɪzməθəl
01

Của hoặc liên quan đến bismuth.

Of or relating to bismuth.

Ví dụ

Bismuthal compounds can improve social welfare in various medical applications.

Các hợp chất bismuthal có thể cải thiện phúc lợi xã hội trong y tế.

Bismuthal treatments are not widely used in social health programs today.

Các phương pháp điều trị bismuthal không được sử dụng rộng rãi trong chương trình sức khỏe xã hội hiện nay.

Are bismuthal products effective for social health issues in communities?

Các sản phẩm bismuthal có hiệu quả cho các vấn đề sức khỏe xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bismuthal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bismuthal

Không có idiom phù hợp