Bản dịch của từ Bivalent trong tiếng Việt
Bivalent

Bivalent (Adjective)
(của các nhiễm sắc thể tương đồng) liên kết thành từng cặp.
Of homologous chromosomes associated in pairs.
Bivalent chromosomes pair up during meiosis in human reproductive cells.
Chromosome bivalent kết đôi trong quá trình giảm phân ở tế bào sinh dục người.
Bivalent chromosomes do not separate properly in some genetic disorders.
Chromosome bivalent không tách rời đúng cách trong một số rối loạn di truyền.
Are bivalent chromosomes crucial for genetic diversity in populations?
Chromosome bivalent có quan trọng cho sự đa dạng di truyền trong quần thể không?
Bivalent (Noun)
Một cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
A pair of homologous chromosomes.
Bivalent chromosomes align during metaphase in human cell division.
Chromosome bivalent sắp xếp trong metaphase trong quá trình phân chia tế bào người.
Bivalent chromosomes do not separate correctly in some genetic disorders.
Chromosome bivalent không tách rời đúng cách trong một số rối loạn di truyền.
Are bivalent chromosomes important for genetic diversity in populations?
Chromosome bivalent có quan trọng cho sự đa dạng di truyền trong quần thể không?
Họ từ
Từ "bivalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "hai giá trị" hoặc "hai mặt" và thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, hóa học và di truyền học để chỉ tình trạng hoặc phân tử có hai liên kết hoặc hai giá trị khác nhau. Trong tiếng Anh, "bivalent" giữ nguyên nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ. Chẳng hạn, trong sinh học, "bivalent" thường được sử dụng để mô tả cặp nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia tế bào meiosis, nơi chúng gắn kết với nhau.
Từ "bivalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bivalens", trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "valens" có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có khả năng". Trong ngữ cảnh hóa học và di truyền học, thuật ngữ này thường chỉ các hợp chất hoặc gene có khả năng tương tác hoặc liên kết với hai đối tượng khác nhau. Sự phát triển của khái niệm này gắn liền với nghiên cứu về cấu trúc hóa học và cách mà các yếu tố di truyền tương tác trong quá trình phân chia tế bào.
Từ "bivalent" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, "bivalent" thường liên quan đến lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong di truyền học và hóa học, chỉ sự tồn tại của hai dạng, như trong bivalent chromosome. Từ này có thể gặp trong các tài liệu chuyên ngành hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp