Bản dịch của từ Bivalent trong tiếng Việt

Bivalent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bivalent (Adjective)

baɪvˈeɪlnt
baɪvˈeɪlnt
01

(của các nhiễm sắc thể tương đồng) liên kết thành từng cặp.

Of homologous chromosomes associated in pairs.

Ví dụ

Bivalent chromosomes pair up during meiosis in human reproductive cells.

Chromosome bivalent kết đôi trong quá trình giảm phân ở tế bào sinh dục người.

Bivalent chromosomes do not separate properly in some genetic disorders.

Chromosome bivalent không tách rời đúng cách trong một số rối loạn di truyền.

Are bivalent chromosomes crucial for genetic diversity in populations?

Chromosome bivalent có quan trọng cho sự đa dạng di truyền trong quần thể không?

Bivalent (Noun)

baɪvˈeɪlnt
baɪvˈeɪlnt
01

Một cặp nhiễm sắc thể tương đồng.

A pair of homologous chromosomes.

Ví dụ

Bivalent chromosomes align during metaphase in human cell division.

Chromosome bivalent sắp xếp trong metaphase trong quá trình phân chia tế bào người.

Bivalent chromosomes do not separate correctly in some genetic disorders.

Chromosome bivalent không tách rời đúng cách trong một số rối loạn di truyền.

Are bivalent chromosomes important for genetic diversity in populations?

Chromosome bivalent có quan trọng cho sự đa dạng di truyền trong quần thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bivalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bivalent

Không có idiom phù hợp