Bản dịch của từ Black-seeded trong tiếng Việt
Black-seeded

Black-seeded (Adjective)
Có hạt có màu đen.
Having seeds that are black in color.
The black-seeded grapes from California are very popular among consumers.
Những quả nho hạt đen từ California rất được người tiêu dùng ưa chuộng.
Not all black-seeded vegetables are suitable for every garden.
Không phải tất cả rau củ hạt đen đều phù hợp với mọi khu vườn.
Are black-seeded plants more nutritious than other varieties?
Các loại cây hạt đen có dinh dưỡng hơn các giống khác không?
Từ "black-seeded" được sử dụng để mô tả các loại hạt hoặc thực vật có hạt màu đen. Trong nông nghiệp và sinh học thực vật, thuật ngữ này thường chỉ đặc điểm hình thái của hạt, có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển và nội dung dinh dưỡng của cây trồng. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, cả hai đều giữ nguyên ý nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "black-seeded" nhiều hơn khi mô tả các giống cây trồng cụ thể.
Từ "black-seeded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "black" xuất phát từ từ tiếng Saxon cổ "blæc", có nghĩa là "đen", và "seeded" là dạng quá khứ phân từ của từ "seed", bắt nguồn từ tiếng Old English "sǣd", nghĩa là "hạt giống". Kết hợp lại, "black-seeded" miêu tả những loại thực vật có hạt giống màu đen. Từ này phản ánh đặc điểm hình thái học của cây trồng trong nông nghiệp và sinh học, nhấn mạnh tầm quan trọng của màu sắc hạt giống trong phân loại và nhận diện.
Từ "black-seeded" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả thực vật học hoặc nông nghiệp, khi nói về các loại hạt có màu đen. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chế biến thực phẩm, cây trồng và sinh học, nhưng không phải là một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp