Bản dịch của từ Black-seeded trong tiếng Việt

Black-seeded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black-seeded (Adjective)

blˈæksˌid
blˈæksˌid
01

Có hạt có màu đen.

Having seeds that are black in color.

Ví dụ

The black-seeded grapes from California are very popular among consumers.

Những quả nho hạt đen từ California rất được người tiêu dùng ưa chuộng.

Not all black-seeded vegetables are suitable for every garden.

Không phải tất cả rau củ hạt đen đều phù hợp với mọi khu vườn.

Are black-seeded plants more nutritious than other varieties?

Các loại cây hạt đen có dinh dưỡng hơn các giống khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black-seeded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black-seeded

Không có idiom phù hợp