Bản dịch của từ Blacker trong tiếng Việt

Blacker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blacker (Noun)

blˈækɚ
blˈækɚ
01

Một người da đen.

One who blacks.

Ví dụ

The blacker was responsible for cleaning the chimney.

Người làm nghề đánh than là người chịu trách nhiệm vệ sinh ống khói.

The blacker worked diligently to remove soot from the fireplace.

Người làm nghề đánh than đã làm việc chăm chỉ để loại bỏ bụi than khỏi lò sưởi.

The blacker wore protective gear to stay safe while working.

Người làm nghề đánh than đã mặc trang bị bảo hộ để an toàn khi làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blacker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blacker

Không có idiom phù hợp