Bản dịch của từ Blamed trong tiếng Việt

Blamed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blamed (Adjective)

bleɪmd
bleɪmd
01

Uyển ngữ của sự nguyền rủa (tăng cường)

Euphemism of damned intensifier.

Ví dụ

Many people blamed the government for the rising unemployment rate.

Nhiều người đã chỉ trích chính phủ vì tỷ lệ thất nghiệp tăng.

The community did not blame the volunteers for the failed project.

Cộng đồng không chỉ trích những tình nguyện viên vì dự án thất bại.

Did the citizens blame the mayor for the poor living conditions?

Người dân có chỉ trích thị trưởng vì điều kiện sống kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blamed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I also her for making me almost depressed because of thinking that my bestie had forgotten my birthday [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] However, not spending enough time with family is to for the weak family bond [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My grandfather certainly doesn't care about fashion, and I don't him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] For example, people living alone can come home late after enjoying parties without from their parents [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Blamed

Không có idiom phù hợp