Bản dịch của từ Blamelessly trong tiếng Việt
Blamelessly

Blamelessly (Adverb)
Một cách không đáng trách.
In a blameless manner.
She blamelessly volunteered at the local shelter every weekend.
Cô ấy tình nguyện một cách không có lỗi tại nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
They did not blamelessly ignore the community's needs during the meeting.
Họ không phớt lờ một cách không có lỗi nhu cầu của cộng đồng trong cuộc họp.
Did he blamelessly participate in the charity event last month?
Liệu anh ấy có tham gia một cách không có lỗi vào sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "blamelessly" là trạng từ diễn tả hành động hoặc trạng thái không có lỗi, không đáng trách. Nó bắt nguồn từ tính từ "blameless", có nghĩa là không bị đổ lỗi hay trách móc. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đạo đức hoặc trách nhiệm. "Blamelessly" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều dùng từ này với nghĩa tương tự trong cả văn viết và văn nói.
Từ "blamelessly" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "blameless", có nguồn gốc từ "blame" (trách móc) với phần đuôi "-less" thể hiện sự thiếu vắng. Trong tiếng Latinh, "blama" có nghĩa là giao nộp, trách móc. Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng không chịu trách nhiệm về hành động hay kết quả tiêu cực. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại giúp làm nổi bật khía cạnh không thể bị chỉ trích hoặc quy trách nhiệm trong hành động.
Từ "blamelessly" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức hoặc trách nhiệm, có thể được dùng để nói về hành vi của một cá nhân trong những tình huống tranh cãi. Trong văn chương, từ này mang ý nghĩa tích cực, mô tả một thái độ hay hành động không đáng bị phê phán. Sự hiếm hoi của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày chỉ ra tính chuyên môn của nó, chủ yếu trong các cuộc thảo luận triết lý hoặc phân tích văn bản.