Bản dịch của từ Blamer trong tiếng Việt
Blamer

Blamer (Noun)
Một người đổ lỗi.
One who blames.
The blamer accused his friend of being responsible for the mistake.
Người trách móc buộc tội bạn của mình vì đã gây ra lỗi.
The blamer always points fingers at others without considering their feelings.
Người trách móc luôn chỉ trỏ ngón tay vào người khác mà không xem xét đến cảm xúc của họ.
She was known as the office blamer for constantly blaming colleagues.
Cô được biết đến là người trách móc trong văn phòng vì liên tục đổ lỗi cho đồng nghiệp.
Họ từ
"Blamer" là danh từ chỉ người thường xuyên đổ lỗi cho người khác hoặc các yếu tố bên ngoài về những vấn đề hoặc thất bại của mình. Từ này có nguồn gốc từ động từ "blame", nghĩa là quy trách nhiệm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "blamer" có thể được sử dụng ít hơn trong tiếng Anh chuẩn hơn ở Anh, với các cụm từ thay thế như "fault-finder" hoặc "accuser" thường phổ biến hơn.
Từ "blamer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to blame", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "blamer", có nghĩa là kết tội hoặc đổ lỗi. Căn nguyên của từ này có thể truy ngược đến tiếng Latinh "blasphemare", nghĩa là nói xấu hoặc phỉ báng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cá nhân thường xuyên đổ lỗi cho người khác. Sự phát triển này phản ánh một khía cạnh tâm lý xã hội trong giao tiếp, nơi mà việc đổ lỗi được coi là một hành vi phổ biến và đôi khi cần thiết.
Từ "blamer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu người thí sinh sử dụng từ vựng phong phú hơn để thể hiện ý kiến và luận điểm. Trong ngữ cảnh khác, "blamer" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội, mô tả người có xu hướng đổ lỗi cho người khác trong các vấn đề hoặc thất bại. Sự phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp