Bản dịch của từ Blamer trong tiếng Việt
Blamer
Noun [U/C]
Blamer (Noun)
blˈeɪmɚ
blˈeɪmɚ
01
Một người đổ lỗi.
One who blames.
Ví dụ
The blamer accused his friend of being responsible for the mistake.
Người trách móc buộc tội bạn của mình vì đã gây ra lỗi.
The blamer always points fingers at others without considering their feelings.
Người trách móc luôn chỉ trỏ ngón tay vào người khác mà không xem xét đến cảm xúc của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blamer
Không có idiom phù hợp