Bản dịch của từ Blandly trong tiếng Việt
Blandly

Blandly (Adverb)
Một cách nhạt nhẽo.
In a bland manner.
She spoke blandly about her weekend plans at the social gathering.
Cô ấy nói một cách nhạt nhẽo về kế hoạch cuối tuần tại buổi gặp mặt.
He did not respond blandly to the important social issues discussed.
Anh ấy không phản hồi một cách nhạt nhẽo về các vấn đề xã hội quan trọng.
Did she present her ideas blandly during the community meeting yesterday?
Cô ấy có trình bày ý tưởng một cách nhạt nhẽo trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Từ "blandly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả cách thức thực hiện hành động một cách nhạt nhẽo, tẻ nhạt hoặc thiếu kịch tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. "Blandly" thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc cách trình bày không tạo được sự hứng thú hoặc kích thích, ví dụ như phát biểu hoặc hành động.
Từ "blandly" xuất phát từ gốc Latin "blandus", mang nghĩa là "hòa nhã" hoặc "tử tế". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, với hình thức tính từ "bland", thường được dùng để miêu tả sự dễ chịu và nhẹ nhàng. Ngày nay, "blandly" được sử dụng để chỉ cách diễn đạt hoặc hành vi một cách nhạt nhẽo, thiếu sức sống, thể hiện sự tẻ nhạt hoặc thiếu cảm xúc, điều này phản ánh rõ ràng sự phát triển ý nghĩa của nó từ sự dịu dàng sang sự không thu hút.
Từ "blandly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần viết và nói, với tần suất thấp. Nó được dùng để mô tả hành động hay biểu cảm một cách nhạt nhẽo, thiếu sinh động, thường trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc cách giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "blandly" có thể được sử dụng trong phê bình văn học, nghệ thuật, và truyền thông, nơi sự nhạt nhẽo về nội dung, cảm xúc hay phong cách được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp