Bản dịch của từ Blandly trong tiếng Việt

Blandly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blandly (Adverb)

blˈændli
blˈændli
01

Một cách nhạt nhẽo.

In a bland manner.

Ví dụ

She spoke blandly about her weekend plans at the social gathering.

Cô ấy nói một cách nhạt nhẽo về kế hoạch cuối tuần tại buổi gặp mặt.

He did not respond blandly to the important social issues discussed.

Anh ấy không phản hồi một cách nhạt nhẽo về các vấn đề xã hội quan trọng.

Did she present her ideas blandly during the community meeting yesterday?

Cô ấy có trình bày ý tưởng một cách nhạt nhẽo trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blandly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blandly

Không có idiom phù hợp