Bản dịch của từ Blatancy trong tiếng Việt
Blatancy

Blatancy (Noun)
Trạng thái rõ ràng hoặc dễ thấy.
The state of being obvious or conspicuous.
The blatancy of corruption in politics shocked many citizens during the election.
Sự rõ ràng của tham nhũng trong chính trị đã gây sốc cho nhiều công dân trong cuộc bầu cử.
The blatancy of the lies made it hard to trust the media.
Sự hiển nhiên của những lời nói dối khiến thật khó để tin vào truyền thông.
Is the blatancy of social inequality visible in your community?
Sự hiển nhiên của bất bình đẳng xã hội có rõ ràng trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "blatancy" mang nghĩa chỉ sự rõ ràng, phô trương một cách thô bạo và không thể chối cãi, thường ám chỉ những hành động hoặc lời nói không chịu che giấu mà thể hiện công khai và trơ trẽn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "blatancy" chủ yếu được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng hơn, điển hình trong văn viết và luận văn học thuật.
Từ "blatancy" có nguồn gốc từ động từ Latin "blatire", có nghĩa là "kêu to" hoặc "gáy" như gà. Vào thế kỷ 16, từ này được đưa vào tiếng Anh với nghĩa chỉ sự thể hiện rõ ràng, một cách công khai, không che đậy. Sự phát triển của "blatancy" phản ánh xu hướng ngôn ngữ trong việc mô tả hành vi hoặc đặc điểm một cách nổi bật và không thể chối cãi, gợi ý tính chất trắng trợn, thiếu tinh tế trong hành động hoặc phát ngôn.
Từ "blatancy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh diễn đạt sự rõ ràng hoặc hiển nhiên của hành vi không thích hợp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để phê phán sự thiếu tinh tế hoặc sự xác nhận rõ ràng của một hành động sai trái, chẳng hạn như sự vi phạm đạo đức hoặc bất công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp