Bản dịch của từ Bleakly trong tiếng Việt
Bleakly
Adverb
Bleakly (Adverb)
blikli
blikli
01
Một cách ảm đạm.
In a bleak manner.
Ví dụ
The homeless man looked bleakly at the empty streets.
Người đàn ông vô gia cư ảm đạm nhìn những con đường vắng.
She spoke bleakly about the rising poverty rates.
Cô nói một cách ảm đạm về tỷ lệ nghèo đói ngày càng tăng.
The report painted a bleakly realistic picture of the social issues.
Báo cáo đã vẽ nên một bức tranh thực tế ảm đạm về các vấn đề xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bleakly
Không có idiom phù hợp