Bản dịch của từ Bleakly trong tiếng Việt
Bleakly
Bleakly (Adverb)
Một cách ảm đạm.
In a bleak manner.
The homeless man looked bleakly at the empty streets.
Người đàn ông vô gia cư ảm đạm nhìn những con đường vắng.
She spoke bleakly about the rising poverty rates.
Cô nói một cách ảm đạm về tỷ lệ nghèo đói ngày càng tăng.
The report painted a bleakly realistic picture of the social issues.
Báo cáo đã vẽ nên một bức tranh thực tế ảm đạm về các vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "bleakly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra trong điều kiện ảm đạm, lạnh lẽo hoặc thiếu hy vọng. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc hoặc bối cảnh mang tính tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "bleakly" có cách sử dụng tương tự với nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và phát âm, khi có thể nghe thấy sự nhấn mạnh khác nhau trong các vùng nói.
Từ "bleakly" xuất phát từ tính từ "bleak", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "blēac", mang nghĩa là "khô khan" hoặc "lạnh lẽo". Trong tiếng Đức cổ, thuật ngữ "blāh" có liên quan, diễn tả trạng thái u ám, không có hy vọng. Từ "bleakly" hiện nay thường được sử dụng để chỉ một cách diễn đạt đầy nỗi buồn, không vui, hoặc sự tuyệt vọng, phản ánh rõ nét cái lạnh lẽo về mặt cảm xúc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đen của từ tạo nên chiều sâu trong cách hiểu cũng như sử dụng từ này trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "bleakly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu người tham gia sử dụng từ vựng mô tả sắc thái cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc cảm xúc ảm đạm, như trong văn học, báo chí, hoặc tranh luận về tình hình kinh tế, môi trường. Những tình huống này thường phản ánh sự thiếu hy vọng hoặc sự tiêu cực trong thực tế.