Bản dịch của từ Blended trong tiếng Việt

Blended

Adjective

Blended (Adjective)

blˈɛndɪd
blˈɛndɪd
01

Là một hỗn hợp.

Being a mixture.

Ví dụ

The blended cultures in the community create a unique atmosphere.

Sự pha trộn văn hóa trong cộng đồng tạo ra một bầu không khí độc đáo.

She wore a blended outfit representing her mixed heritage.

Cô ấy mặc một bộ trang phục pha trộn thể hiện dòng dõi lai lịch của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blended

Không có idiom phù hợp