Bản dịch của từ Blended trong tiếng Việt

Blended

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blended (Adjective)

blˈɛndɪd
blˈɛndɪd
01

Là một hỗn hợp.

Being a mixture.

Ví dụ

The blended cultures in the community create a unique atmosphere.

Sự pha trộn văn hóa trong cộng đồng tạo ra một bầu không khí độc đáo.

She wore a blended outfit representing her mixed heritage.

Cô ấy mặc một bộ trang phục pha trộn thể hiện dòng dõi lai lịch của mình.

The blended flavors of the dish appealed to diverse tastes.

Hương vị pha trộn của món ăn hấp dẫn với nhiều khẩu vị khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] In general, it can be seen that there are five stages in this process, starting with milk together with water and ending with the final product all set to be consumed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a delicious of technical expertise, artistic flair, and management skills [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Well, it's a perfect of relaxation, adventure, and cultural exploration [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a timeless classic with a unique of rock, opera, and ballad elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Blended

Không có idiom phù hợp