Bản dịch của từ Blitzes trong tiếng Việt
Blitzes

Blitzes (Noun)
Số nhiều của blitz.
Plural of blitz.
The charity blitzes raised $5,000 for local families in need.
Các hoạt động quyên góp đã thu được 5.000 đô la cho các gia đình địa phương.
The community does not organize blitzes every month for social issues.
Cộng đồng không tổ chức các hoạt động quyên góp mỗi tháng cho các vấn đề xã hội.
Have the recent blitzes helped improve social awareness in our town?
Các hoạt động quyên góp gần đây có giúp nâng cao nhận thức xã hội ở thị trấn chúng ta không?
Dạng danh từ của Blitzes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blitz | Blitzes |
Họ từ
Từ "blitzes" xuất phát từ "blitz", nghĩa là một cuộc tấn công nhanh và mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự và thể thao. Trong tiếng Anh, nó có thể chỉ hành động tấn công đồng loạt để đánh bại đối thủ hoặc tăng cường hoạt động nào đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi. Ở Mỹ, "blitz" thường được dùng trong bóng đá để mô tả một chiến thuật phòng ngự, trong khi ở Anh, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các bối cảnh khác nhau.