Bản dịch của từ Block capital trong tiếng Việt

Block capital

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Block capital (Adjective)

blɑk kˈæpɪtl
blɑk kˈæpɪtl
01

Viết hoặc in bằng chữ in hoa.

Written or printed with capital letters.

Ví dụ

The invitation was in block capital letters for emphasis.

Lời mời được viết bằng chữ in hoa để nhấn mạnh.

The signboard displayed the shop's name in block capital style.

Bảng hiệu hiển thị tên cửa hàng bằng kiểu chữ in hoa.

The poster had the event details in block capital font.

Tờ rơi có chi tiết sự kiện viết bằng kiểu chữ in hoa.

The invitation was in block capital letters.

Lời mời được viết bằng chữ in hoa.

The sign outside was in block capital font.

Biển bên ngoài được in bằng kiểu chữ in hoa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/block capital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Block capital

Không có idiom phù hợp