Bản dịch của từ Block capital trong tiếng Việt
Block capital

Block capital (Adjective)
Viết hoặc in bằng chữ in hoa.
Written or printed with capital letters.
The invitation was in block capital letters for emphasis.
Lời mời được viết bằng chữ in hoa để nhấn mạnh.
The signboard displayed the shop's name in block capital style.
Bảng hiệu hiển thị tên cửa hàng bằng kiểu chữ in hoa.
The poster had the event details in block capital font.
Tờ rơi có chi tiết sự kiện viết bằng kiểu chữ in hoa.
The invitation was in block capital letters.
Lời mời được viết bằng chữ in hoa.
The sign outside was in block capital font.
Biển bên ngoài được in bằng kiểu chữ in hoa.
“Block capital” (hay “capital letter”) chỉ các chữ cái in hoa được viết bằng phông chữ hình khối, thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức để đảm bảo tính rõ ràng và dễ đọc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, nhưng ở dạng viết tắt, người Anh thường dùng "block capitals" để chỉ cách viết này, trong khi người Mỹ có thể chỉ đơn giản là "capital letters". Cách sử dụng chủ yếu là trong văn bản hành chính, tiêu đề, và tên riêng.
Từ "block capital" xuất phát từ tiếng Latin "bloccus", có nghĩa là khối hoặc tảng, kết hợp với "capitalis", nghĩa là thuộc về đầu. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ các chữ cái in hoa được viết thành từng khối rõ ràng, dễ đọc. Với sự phát triển của ngôn ngữ và văn bản, "block capital" hiện nay đề cập đến việc sử dụng chữ in hoa để tạo sự nổi bật và rõ ràng trong giao tiếp văn bản, phản ánh tính chất tổ chức và dễ nhận diện của thông tin.
Từ "block capital" thường xuất hiện trong bối cảnh yêu cầu viết chữ hoa trong các tài liệu chính thức, như đơn xin việc, biểu mẫu hành chính hoặc trong các kỳ thi như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy đáng kể trong phần Viết (Writing) và Nghe (Listening), khi yêu cầu ghi chép thông tin chính xác. Thường được sử dụng khi nhấn mạnh tính minh bạch và dễ đọc trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp