Bản dịch của từ Bloodstock trong tiếng Việt

Bloodstock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodstock (Noun)

blˈʌdstɑk
blˈʌdstɑk
01

Ngựa thuần chủng được coi là tập thể.

Thoroughbred horses considered collectively.

Ví dụ

The bloodstock industry is vital for horse racing in America.

Ngành máu giống rất quan trọng cho đua ngựa ở Mỹ.

Not every horse qualifies as high-quality bloodstock.

Không phải con ngựa nào cũng đủ tiêu chuẩn máu giống cao cấp.

Is the bloodstock market growing in the United States?

Thị trường máu giống có đang phát triển ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloodstock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloodstock

Không có idiom phù hợp