Bản dịch của từ Bloodstock trong tiếng Việt
Bloodstock

Bloodstock (Noun)
Ngựa thuần chủng được coi là tập thể.
Thoroughbred horses considered collectively.
The bloodstock industry is vital for horse racing in America.
Ngành máu giống rất quan trọng cho đua ngựa ở Mỹ.
Not every horse qualifies as high-quality bloodstock.
Không phải con ngựa nào cũng đủ tiêu chuẩn máu giống cao cấp.
Is the bloodstock market growing in the United States?
Thị trường máu giống có đang phát triển ở Hoa Kỳ không?
Thuật ngữ "bloodstock" chỉ đến những con vật nuôi, đặc biệt là ngựa, được nuôi để tham gia đua ngựa hoặc sinh sản. Trong ngữ cảnh này, "bloodstock" dục tốc độ và nguồn gốc di truyền ưu việt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt tùy thuộc vào bối cảnh chuyên môn trong ngành công nghiệp đua ngựa. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận và tài liệu liên quan đến chăn nuôi và đầu tư vào ngựa đua.
Từ "bloodstock" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ các thuật ngữ Latinh "sanguis" (máu) và "stock" (cây giống). Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ đến các giống ngựa hoặc vật nuôi có nguồn gốc từ dòng dõi huyết thống tốt. Nói chung, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ đến các động vật được nuôi dưỡng cho mục đích sinh sản, đặc biệt trong ngành công nghiệp đua ngựa. Sự kết hợp giữa "máu" và "cây giống" phản ánh tầm quan trọng của di truyền trong việc phát triển các giống chất lượng cao.
Từ "bloodstock" rất hiếm gặp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó, thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến chăn nuôi ngựa và ngành công nghiệp đua ngựa. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thú y, kinh doanh đua ngựa, hoặc phân tích genealogical của các giống ngựa. Ý nghĩa chính của từ này liên quan đến việc đánh giá và giao dịch ngựa giống cho mục đích sản xuất và thi đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp