Bản dịch của từ Blootered trong tiếng Việt
Blootered
Adjective
Blootered (Adjective)
01
Rất say.
Very drunk.
Ví dụ
Last night, John was completely blootered at the party.
Tối qua, John say bí tỉ tại bữa tiệc.
She is not blootered; she is just tired from work.
Cô ấy không say bí tỉ; cô chỉ mệt mỏi vì công việc.
Is Mark always blootered during social events?
Mark có luôn say bí tỉ trong các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blootered
Không có idiom phù hợp