Bản dịch của từ Blossomy trong tiếng Việt

Blossomy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blossomy (Adjective)

blˈɑsəmi
blˈɑsəmi
01

Tương tự như hoa nở.

Similar to blossom.

Ví dụ

Her blossomy personality makes her popular among classmates.

Tính cách hoa lớn của cô ấy làm cho cô ấy được yêu thích giữa các bạn cùng lớp.

Not everyone appreciates his blossomy attitude towards teamwork.

Không phải ai cũng đánh giá cao thái độ hoa lớn của anh ấy đối với làm việc nhóm.

Is a blossomy approach more effective in building social connections?

Việc tiếp cận hoa lớn có hiệu quả hơn trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blossomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blossomy

Không có idiom phù hợp