Bản dịch của từ Blossomy trong tiếng Việt
Blossomy

Blossomy (Adjective)
Tương tự như hoa nở.
Similar to blossom.
Her blossomy personality makes her popular among classmates.
Tính cách hoa lớn của cô ấy làm cho cô ấy được yêu thích giữa các bạn cùng lớp.
Not everyone appreciates his blossomy attitude towards teamwork.
Không phải ai cũng đánh giá cao thái độ hoa lớn của anh ấy đối với làm việc nhóm.
Is a blossomy approach more effective in building social connections?
Việc tiếp cận hoa lớn có hiệu quả hơn trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
"Blossomy" là tính từ mô tả sự phát triển và nở hoa, thường được sử dụng để chỉ vẻ đẹp của cây cối và hoa lá trong thời kỳ ra hoa. Từ này gợi lên hình ảnh tươi sáng, đầy sức sống. Dù không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blossomy" không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, người nói có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “floral” hoặc “blooming” trong những ngữ cảnh tương tự.
Từ "blossomy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "blossom", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "blóts", mang nghĩa là hoa nở hoặc sự nở rộ. Tiền tố "-y" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc đặc điểm. Qua thời gian, "blossomy" được sử dụng để mô tả các đặc tính liên quan đến hoa, thể hiện sự phong phú và vẻ đẹp của quá trình nở hoa, phù hợp với ý nghĩa tinh tế của từ.
Từ "blossomy" không phải là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, thường có thể liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự nở hoa, sự phát triển hoặc vẻ đẹp, đặc biệt trong văn viết và thơ ca, nhằm truyền tải các hình ảnh sinh động và cảm xúc tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp