Bản dịch của từ Blotchy trong tiếng Việt
Blotchy

Blotchy (Adjective)
Được bao phủ bởi các đốm; loang lổ.
Covered with blotches patchy.
The artist's work was very blotchy in the community exhibition.
Tác phẩm của nghệ sĩ rất có những vết loang lổ trong triển lãm cộng đồng.
Her presentation was not blotchy; it was clear and concise.
Bài thuyết trình của cô ấy không có vết loang lổ; nó rõ ràng và súc tích.
Is the mural supposed to be blotchy or smoothly painted?
Bức tranh tường có phải được vẽ loang lổ hay mịn màng?
Dạng tính từ của Blotchy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blotchy Lem | Blotchier Blotchier | Blotchiest Blotchiest |
Họ từ
Từ "blotchy" có nghĩa là "có đốm, không đồng nhất về màu sắc", thường được sử dụng để mô tả một bề mặt hoặc màu sắc không đồng đều, như trên da hoặc bề mặt sơn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả cách viết lẫn cách phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "blotchy" thường được áp dụng để chỉ sự không đồng đều liên quan đến mặt thẩm mỹ hoặc sức khỏe, chẳng hạn như trên làn da của người.
Từ "blotchy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "blot", nghĩa là làm bẩn hoặc tạo dấu vết. Công cụ ngữ nghĩa của từ này liên kết với gốc từ Latinh "blötare", cũng mang ý nghĩa liên quan đến sự bám dính hay làm mờ. Xuất hiện vào thế kỷ 16, "blotchy" mô tả các đặc điểm không đồng nhất trên bề mặt, như các vết đốm hay mảng màu sắc khác nhau, phản ánh sự không đồng đều trong cấu trúc hoặc hình thức.
Từ "blotchy" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, với tần suất trung bình, thường xuất hiện khi mô tả tình trạng da hoặc hình thức bên ngoài của đồ vật. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường liên quan đến các mô tả hình ảnh, chẳng hạn như hiện tượng nổi bật trong hội hoạ hoặc thời trang. Cách sử dụng này cho thấy sự cần thiết trong việc cung cấp mô tả chi tiết và sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp