Bản dịch của từ Blotchy trong tiếng Việt

Blotchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blotchy (Adjective)

blˈɑtʃi
blˈɑtʃi
01

Được bao phủ bởi các đốm; loang lổ.

Covered with blotches patchy.

Ví dụ

The artist's work was very blotchy in the community exhibition.

Tác phẩm của nghệ sĩ rất có những vết loang lổ trong triển lãm cộng đồng.

Her presentation was not blotchy; it was clear and concise.

Bài thuyết trình của cô ấy không có vết loang lổ; nó rõ ràng và súc tích.

Is the mural supposed to be blotchy or smoothly painted?

Bức tranh tường có phải được vẽ loang lổ hay mịn màng?

Dạng tính từ của Blotchy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blotchy

Lem

Blotchier

Blotchier

Blotchiest

Blotchiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blotchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blotchy

Không có idiom phù hợp