Bản dịch của từ Blown away trong tiếng Việt
Blown away
Blown away (Phrase)
Vô cùng ấn tượng hoặc choáng ngợp.
Extremely impressed or overwhelmed.
I was blown away by the charity event's success last year.
Tôi bị ấn tượng bởi sự thành công của sự kiện từ thiện năm ngoái.
Many people were not blown away by the social changes in 2020.
Nhiều người không bị ấn tượng bởi những thay đổi xã hội năm 2020.
Were you blown away by the community's response to the crisis?
Bạn có bị ấn tượng bởi phản ứng của cộng đồng trước khủng hoảng không?
Cụm từ "blown away" được sử dụng để diễn tả cảm giác ấn tượng mạnh mẽ hoặc ngạc nhiên trước điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang nghĩa là bị cuốn hút hoặc phải thán phục. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh giải trí, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi dùng để chỉ cảm xúc sâu sắc hơn.
Cụm từ "blown away" xuất phát từ động từ "blow", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flare", mang nghĩa là thổi, cuốn đi. Ban đầu, "blow" được dùng để chỉ hành động gió thổi hay tác động của không khí. Qua thời gian, cụm từ này phát triển để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, sự kinh ngạc hay sững sờ trước điều gì đó. Hiện nay, "blown away" thường được sử dụng để chỉ trải nghiệm hoặc cảm xúc vượt xa mong đợi.
Cụm từ "blown away" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực khi trải nghiệm một điều gì đó đặc biệt, như nghệ thuật, âm nhạc, hoặc một buổi biểu diễn. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy khả năng biểu đạt cảm xúc trong ngữ cảnh phi chính thức và tương tác cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp