Bản dịch của từ Blunderer trong tiếng Việt

Blunderer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blunderer (Noun)

blˈʌndɚɚ
blˈʌndɚɚ
01

Một người mắc sai lầm.

One who blunders.

Ví dụ

John is a blunderer; he often forgets important social events.

John là một người vụng về; anh ấy thường quên các sự kiện xã hội quan trọng.

She is not a blunderer; she plans her social gatherings carefully.

Cô ấy không phải là một người vụng về; cô ấy lên kế hoạch cho các buổi gặp gỡ xã hội một cách cẩn thận.

Is Mark a blunderer at social events or just shy?

Mark có phải là một người vụng về trong các sự kiện xã hội hay chỉ ngại ngùng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blunderer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blunderer

Không có idiom phù hợp