Bản dịch của từ Blunts trong tiếng Việt
Blunts

Blunts (Noun)
Số nhiều của cùn.
Plural of blunt.
Many blunts are shared at social gatherings in college.
Nhiều điếu thuốc được chia sẻ trong các buổi tụ tập ở trường đại học.
Not all blunts are made with high-quality cannabis.
Không phải tất cả các điếu thuốc đều được làm từ cần sa chất lượng cao.
Are blunts popular among teenagers at social events?
Các điếu thuốc có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Blunts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blunt | Blunts |
Họ từ
Từ "blunts" có nghĩa là những điếu thuốc lá được cuốn từ thuốc lá marijuana và thường có phần vỏ từ thuốc lá bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ, "blunt" được sử dụng phổ biến trong văn hóa cần sa, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được hiểu, nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này không khác biệt nhiều giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến có thể khác nhau. Nếu không có hình thức chủ yếu nào, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực trong một số môi trường.
Từ "blunts" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bluntus", nghĩa là "cùn" hoặc "không sắc bén". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một loại thuốc lá được cuốn từ thuốc lá, thường chứa marihuana. Trong quá trình sử dụng, từ này đã phát triển để chỉ những cảm giác chậm chạp, không sắc bén về mặt tinh thần mà người dùng có thể trải nghiệm. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển đổi từ tính chất vật lý sang cảm xúc và trạng thái tâm lý.
Từ "blunts" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với chủ yếu là trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến chủ đề sức khỏe, xã hội, hoặc thuốc lá. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc lá cuộn sẵn hoặc để mô tả sự giảm bớt tác động của sự vật, chẳng hạn như "blunting emotions" trong tâm lý học. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tiêu dùng thuốc, sức khỏe tâm thần hoặc văn hóa đường phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
