Bản dịch của từ Blunts trong tiếng Việt

Blunts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blunts (Noun)

blənts
blənts
01

Số nhiều của cùn.

Plural of blunt.

Ví dụ

Many blunts are shared at social gatherings in college.

Nhiều điếu thuốc được chia sẻ trong các buổi tụ tập ở trường đại học.

Not all blunts are made with high-quality cannabis.

Không phải tất cả các điếu thuốc đều được làm từ cần sa chất lượng cao.

Are blunts popular among teenagers at social events?

Các điếu thuốc có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Blunts (Noun)

SingularPlural

Blunt

Blunts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blunts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] From the front and side view, Tool A had an oval shape, rough surface and edges, hence presumably the inferior version compared to Tool B. After 0.6 million years, the tool was upgraded into a spear-shaped instrument with the tip and edges being much sharper [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Blunts

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.