Bản dịch của từ Blushful trong tiếng Việt

Blushful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blushful (Adjective)

blˈʌʃfəl
blˈʌʃfəl
01

Đầy đỏ mặt.

Full of blushes.

Ví dụ

She felt blushful when speaking in front of the large audience.

Cô ấy cảm thấy đỏ mặt khi nói trước khán giả đông đảo.

He was not blushful during his speech at the social event.

Anh ấy không đỏ mặt trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.

Are you blushful when meeting new people at parties?

Bạn có cảm thấy đỏ mặt khi gặp người mới ở bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blushful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blushful

Không có idiom phù hợp