Bản dịch của từ Blushful trong tiếng Việt
Blushful

Blushful (Adjective)
Đầy đỏ mặt.
Full of blushes.
She felt blushful when speaking in front of the large audience.
Cô ấy cảm thấy đỏ mặt khi nói trước khán giả đông đảo.
He was not blushful during his speech at the social event.
Anh ấy không đỏ mặt trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.
Are you blushful when meeting new people at parties?
Bạn có cảm thấy đỏ mặt khi gặp người mới ở bữa tiệc không?
Từ "blushful" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dễ đỏ mặt hoặc có cảm xúc bối rối, xấu hổ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy ngại ngùng hoặc xúc động. Mặc dù "blushful" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó vẫn có thể được tìm thấy trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm mô tả tâm trạng. Từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Anh và không có phiên bản Mỹ phổ biến.
Từ "blushful" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, được hình thành từ động từ "blush" nghĩa là "đỏ mặt" và hậu tố -ful, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Blush" lại bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "blusōn", có nghĩa là "đỏ" hoặc "làm đỏ". Trong lịch sử, trạng thái "blushful" biểu thị sự ngượng ngùng hoặc xấu hổ, phản ánh cảm xúc con người trong các tình huống xã hội. Ngày nay, từ này vẫn giữ nghĩa liên quan đến sự e lệ và cảm xúc phức tạp trong giao tiếp.
Từ "blushful" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hay giao tiếp thông thường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác xấu hổ hay ngại ngùng, thường liên quan đến phản ứng vật lý của da khi đối mặt với tình huống kích thích cảm xúc. Do đó, không khí văn thơ hoặc văn học cổ điển là nơi từ này thường xuất hiện hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp