Bản dịch của từ Blushingly trong tiếng Việt
Blushingly
Blushingly (Adverb)
She blushingly admitted her mistake during the group discussion yesterday.
Cô ấy thẹn thùng thừa nhận sai lầm trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
He did not blushingly accept the compliment from his peers at school.
Anh ấy không thẹn thùng chấp nhận lời khen từ bạn bè ở trường.
Did she blushingly share her feelings at the social event last week?
Cô ấy có thẹn thùng chia sẻ cảm xúc tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Từ "blushingly" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "blush", có nghĩa là trở nên đỏ mặt, thường do xấu hổ, ngượng ngùng hoặc cảm xúc mạnh mẽ nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc cảm giác của việc đỏ mặt một cách đáng chú ý. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này thường được dùng trong văn cảnh mô tả cảm xúc hoặc hành vi xã hội.
Từ "blushingly" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "blush", thể hiện sự ngượng ngùng hoặc xấu hổ, có nguồn gốc từ tiếng Old English "blōstian". Nguyên gốc từ Latinh "blōd", nghĩa là máu, cho thấy mối liên hệ với việc máu dồn lên mặt khi cảm xúc tăng cao. Sự phát triển của từ này trong ngữ nghĩa hiện tại phản ánh trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự tự nhận thức và phản ứng xã hội.
Từ "blushingly" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất cụ thể và biểu cảm của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng tâm lý khi xấu hổ hoặc ngại ngùng, thường trong văn học hoặc giao tiếp cá nhân. Từ này không phổ biến trong các tình huống trang trọng, mà thường xuất hiện trong những cuộc trò chuyện không chính thức hoặc khi mô tả cảm xúc.