Bản dịch của từ Blusterous trong tiếng Việt
Blusterous

Blusterous (Adjective)
Có xu hướng đỏ mặt.
Tending to bluster.
The blusterous debate at the town hall was quite entertaining last night.
Cuộc tranh luận ồn ào tại hội trường tối qua rất thú vị.
Her blusterous attitude did not impress the social committee members.
Thái độ ồn ào của cô ấy không gây ấn tượng với các thành viên ủy ban.
Is his blusterous behavior common in social gatherings like this?
Hành vi ồn ào của anh ấy có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng tính từ của Blusterous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blusterous Chói lọi | More blusterous Càng ầm ĩ | Most blusterous Rực rỡ nhất |
Họ từ
Từ “blusterous” có nghĩa là ồn ào, huyên náo, thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc tình huống không có cơ sở nhưng lại được thể hiện một cách mạnh mẽ hoặc tự phụ. Từ này có thể liên quan đến sự dữ dội và kịch tính trong cách thức diễn đạt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, “blusterous” có thể ít được sử dụng và phần lớn bị thay thế bởi các từ tương tự như “boisterous” trong cả hai biến thể.
Từ "blusterous" có nguồn gốc từ từ "bluster", xuất phát từ tiếng Trung cổ "blustrian", nghĩa là “gây tiếng động” hoặc “ăng-ăng.” Hình thành từ thế kỷ 16, từ này mô tả hành động hung hăng nhưng thường thiếu sự hiệu quả thực sự. Ý nghĩa hiện tại của "blusterous" thể hiện sự huyên náo, ầm ĩ và thường được liên kết với sự tự phụ. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ hành động đến trạng thái, phản ánh một khía cạnh của ngữ nghĩa liên quan đến sự tán dương hay tính tự phụ.
Từ "blusterous" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ hoặc văn chương. Nó thường được dùng để chỉ những hành vi hung hăng, ồn ào hoặc khoe khoang, thường liên quan đến con người trong trạng thái kích động hoặc khi tranh luận. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính cách hoặc trong phân tích tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp