Bản dịch của từ Blusterous trong tiếng Việt

Blusterous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blusterous (Adjective)

ˈblə.stɚ.əs
ˈblə.stɚ.əs
01

Có xu hướng đỏ mặt.

Tending to bluster.

Ví dụ

The blusterous debate at the town hall was quite entertaining last night.

Cuộc tranh luận ồn ào tại hội trường tối qua rất thú vị.

Her blusterous attitude did not impress the social committee members.

Thái độ ồn ào của cô ấy không gây ấn tượng với các thành viên ủy ban.

Is his blusterous behavior common in social gatherings like this?

Hành vi ồn ào của anh ấy có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng tính từ của Blusterous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blusterous

Chói lọi

More blusterous

Càng ầm ĩ

Most blusterous

Rực rỡ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blusterous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blusterous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.