Bản dịch của từ Boastfully trong tiếng Việt

Boastfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boastfully (Adverb)

bˈoʊstflli
bˈoʊstflli
01

Một cách khoe khoang.

In a boastful manner.

Ví dụ

John spoke boastfully about his promotion at the social event last night.

John đã nói một cách khoe khoang về việc thăng chức của mình tại sự kiện xã hội tối qua.

She didn't boastfully share her achievements during the group discussion.

Cô ấy không khoe khoang về những thành tựu của mình trong buổi thảo luận nhóm.

Did he boastfully claim the best speaker title at the conference?

Liệu anh ấy có khoe khoang về việc giành danh hiệu diễn giả xuất sắc tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boastfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boastfully

Không có idiom phù hợp