Bản dịch của từ Boastfully trong tiếng Việt
Boastfully

Boastfully (Adverb)
Một cách khoe khoang.
In a boastful manner.
John spoke boastfully about his promotion at the social event last night.
John đã nói một cách khoe khoang về việc thăng chức của mình tại sự kiện xã hội tối qua.
She didn't boastfully share her achievements during the group discussion.
Cô ấy không khoe khoang về những thành tựu của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Did he boastfully claim the best speaker title at the conference?
Liệu anh ấy có khoe khoang về việc giành danh hiệu diễn giả xuất sắc tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "boastfully" là trạng từ diễn tả cách thức thực hiện một hành động một cách kiêu hãnh hoặc khoe khoang. Nó xuất phát từ động từ "boast" trong tiếng Anh, có nghĩa là tự hào hoặc khoe khoang về thành tích hoặc phẩm chất của bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, tần suất sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong khẩu ngữ.
Từ "boastfully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "boast", phát sinh từ tiếng Pháp cổ "bostier", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bellus", mang nghĩa là "đẹp" hoặc "tốt". Từ này ban đầu chỉ việc tự hào về những phẩm chất tốt đẹp của bản thân. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự khoe khoang, thường với thái độ kiêu hãnh. Việc sử dụng "boastfully" phản ánh tính cách ngạo mạn của người nói, nhấn mạnh sự thể hiện thái quá về thành tựu hoặc khả năng cá nhân.
Từ "boastfully" thường gặp trong bối cảnh nói về thái độ tự mãn, thể hiện sự kiêu ngạo về thành tích cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp hơn trong Nghe và Đọc so với Nói và Viết, do nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả đặc điểm tính cách hoặc hành vi con người. Ngoài ra, từ này cũng thấy trong các văn bản văn học và phê bình, nơi các nhân vật hoặc tình huống được miêu tả mang tính tự phụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp