Bản dịch của từ Boatable trong tiếng Việt
Boatable

Boatable (Adjective)
Có thể điều hướng bằng thuyền.
Navigable by boat.
The river is boatable, allowing for leisurely boat rides.
Con sông có thể đi được bằng thuyền, cho phép đi chơi bằng thuyền.
The boatable lake attracted many tourists for water activities.
Hồ có thể đi được bằng thuyền thu hút nhiều du khách tham gia hoạt động trên nước.
The region's boatable canals serve as important transportation routes.
Các kênh có thể đi được bằng thuyền ở vùng đất đó phục vụ như các tuyến đường giao thông quan trọng.
Từ "boatable" được sử dụng để chỉ một tình huống, khu vực hoặc đối tượng nào đó có thể được sử dụng cho việc đi thuyền hoặc có khả năng phục vụ cho hoạt động thể thao trên nước. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động giải trí dưới nước. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có sự giống nhau trong hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng, khi "boatable" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "boatable" xuất phát từ gốc tiếng Latin "boat", có nghĩa là thuyền, kết hợp với hậu tố "-able", xuất phát từ Latin "-abilis", biểu thị khả năng. Hoàn toàn có thể hiểu rằng "boatable" ám chỉ đến khả năng để có thể đưa tàu thuyền vào sử dụng, hoặc một khu vực nào đó đủ điều kiện cho việc đi lại bằng thuyền. Từ này phản ánh mối liên hệ giữa đặc tính vật lý và tiềm năng sử dụng trong giao thông thủy.
Từ "boatable" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề về thể thao nước hoặc du lịch. Trong phần Đọc, nó có thể được sử dụng trong các bài viết về môi trường hoặc điều kiện đường thủy. Trong phần Viết và Nói, từ này thường gặp trong bối cảnh thảo luận về tính khả thi của các hoạt động thể thao nước. Tuy nhiên, trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, động từ này ít khi được khảo sát.