Bản dịch của từ Boatable trong tiếng Việt

Boatable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boatable (Adjective)

bˈoʊtəbəl
bˈoʊtəbəl
01

Có thể điều hướng bằng thuyền.

Navigable by boat.

Ví dụ

The river is boatable, allowing for leisurely boat rides.

Con sông có thể đi được bằng thuyền, cho phép đi chơi bằng thuyền.

The boatable lake attracted many tourists for water activities.

Hồ có thể đi được bằng thuyền thu hút nhiều du khách tham gia hoạt động trên nước.

The region's boatable canals serve as important transportation routes.

Các kênh có thể đi được bằng thuyền ở vùng đất đó phục vụ như các tuyến đường giao thông quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boatable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boatable

Không có idiom phù hợp