Bản dịch của từ Boiler plate trong tiếng Việt

Boiler plate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boiler plate (Noun)

bˈɔɪləɹ pleɪt
bˈɔɪləɹ pleɪt
01

Một tấm hoặc nắp trên nồi hơi.

A plate or cover on a boiler.

Ví dụ

The boiler plate was inspected during the community center renovation last month.

Bảng che nồi hơi đã được kiểm tra trong quá trình cải tạo trung tâm cộng đồng tháng trước.

The boiler plate is not damaged; it is in good condition.

Bảng che nồi hơi không bị hư hại; nó vẫn trong tình trạng tốt.

Is the boiler plate ready for the upcoming safety inspection next week?

Bảng che nồi hơi có sẵn cho cuộc kiểm tra an toàn sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boiler plate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boiler plate

Không có idiom phù hợp