Bản dịch của từ Boiler plate trong tiếng Việt
Boiler plate

Boiler plate (Noun)
Một tấm hoặc nắp trên nồi hơi.
A plate or cover on a boiler.
The boiler plate was inspected during the community center renovation last month.
Bảng che nồi hơi đã được kiểm tra trong quá trình cải tạo trung tâm cộng đồng tháng trước.
The boiler plate is not damaged; it is in good condition.
Bảng che nồi hơi không bị hư hại; nó vẫn trong tình trạng tốt.
Is the boiler plate ready for the upcoming safety inspection next week?
Bảng che nồi hơi có sẵn cho cuộc kiểm tra an toàn sắp tới không?
"Boilerplate" là thuật ngữ được sử dụng trong luật và kinh doanh, chỉ các điều khoản hoặc mẫu văn bản chuẩn, thường được tái sử dụng mà không thay đổi nội dung. Ở Mỹ, "boilerplate" có thể chỉ các điều khoản chung trong hợp đồng, trong khi ở Anh, từ này thường chỉ vật liệu báo chí tiêu chuẩn dùng để viết các bài báo. Việc sử dụng từ này có thể khác nhau về ngữ cảnh và tỷ lệ phần trăm từ vựng chính xác trong từng khu vực.
Thuật ngữ "boilerplate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "boiler plate" trong ngành chế tạo nồi hơi, chỉ các tấm thép tiêu chuẩn được sử dụng trong sản xuất nồi hơi. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã mở rộng ra để chỉ các văn bản, mẫu biểu hoặc điều khoản pháp lý chuẩn mà có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều trường hợp khác nhau. Ngày nay, "boilerplate" được sử dụng phổ biến để chỉ các nội dung hoặc điều khoản được lặp lại trong các tài liệu pháp lý hoặc văn bản thương mại.
Thuật ngữ "boiler plate" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và thương mại, ám chỉ đến các điều khoản, văn bản hoặc mẫu có sẵn được sử dụng mà không thay đổi nội dung. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết liên quan đến các tài liệu hợp đồng hoặc báo cáo. "Boiler plate" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tiêu chí chuẩn, ví dụ như trong các thỏa thuận hay văn bản chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp