Bản dịch của từ Boils trong tiếng Việt
Boils

Boils (Noun)
Số nhiều của đun sôi.
Plural of boil.
Many social issues boils down to economic inequality in society.
Nhiều vấn đề xã hội đều bắt nguồn từ sự bất bình đẳng kinh tế.
Social conflicts do not always boils over into violence or protests.
Các xung đột xã hội không phải lúc nào cũng bùng nổ thành bạo lực hoặc biểu tình.
Do social problems often boils to the surface during elections?
Có phải các vấn đề xã hội thường nổi lên trong các cuộc bầu cử không?
Dạng danh từ của Boils (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boil | Boils |
Họ từ
"Boils" là thuật ngữ chỉ các khối u nhỏ, sưng đỏ và đau trên da, thường là do nhiễm trùng do vi khuẩn Staphylococcus aureus. Chúng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, thường là ở vùng da có lông. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự biến đổi đáng kể về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “boil” còn được sử dụng để chỉ quá trình nấu sôi nước. Việc điều trị có thể bao gồm dùng thuốc kháng sinh hoặc rạch để thoát mủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



