Bản dịch của từ Boldest trong tiếng Việt

Boldest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boldest (Adjective)

bˈoʊldɪst
bˈoʊldɪst
01

Siêu phẩm in đậm.

Superlative of bold.

Ví dụ

She is the boldest speaker at the social event every year.

Cô ấy là người phát biểu táo bạo nhất tại sự kiện xã hội hàng năm.

He is not the boldest person in our social group.

Anh ấy không phải là người táo bạo nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Who is the boldest activist in the social movement today?

Ai là nhà hoạt động táo bạo nhất trong phong trào xã hội hôm nay?

Dạng tính từ của Boldest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bold

Đậm

Bolder

In đậm hơn

Boldest

Đậm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boldest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boldest

Không có idiom phù hợp