Bản dịch của từ Bombastically trong tiếng Việt

Bombastically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bombastically (Adverb)

01

Một cách khoa trương.

In a bombastic manner.

Ví dụ

He spoke bombastically at the social event last night.

Anh ấy nói một cách khoa trương tại sự kiện xã hội tối qua.

She did not present her ideas bombastically during the discussion.

Cô ấy không trình bày ý tưởng của mình một cách khoa trương trong cuộc thảo luận.

Did he really speak bombastically at the community meeting?

Liệu anh ấy có thật sự nói một cách khoa trương tại cuộc họp cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bombastically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bombastically

Không có idiom phù hợp