Bản dịch của từ Bombastically trong tiếng Việt
Bombastically
Bombastically (Adverb)
Một cách khoa trương.
In a bombastic manner.
He spoke bombastically at the social event last night.
Anh ấy nói một cách khoa trương tại sự kiện xã hội tối qua.
She did not present her ideas bombastically during the discussion.
Cô ấy không trình bày ý tưởng của mình một cách khoa trương trong cuộc thảo luận.
Did he really speak bombastically at the community meeting?
Liệu anh ấy có thật sự nói một cách khoa trương tại cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "bombastically" là trạng từ được hình thành từ tính từ "bombastic", có nghĩa là nói năng một cách khoa trương, phô trương mà không có nội dung thực sự đáng giá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, sử dụng từ này thường áp dụng trong ngữ cảnh chỉ trích lời nói hay văn phong của một người, nhấn mạnh vào sự kiêu ngạo và không thực tế.
Từ "bombastically" có nguồn gốc từ từ "bombast", xuất phát từ tiếng Latin "bombax", có nghĩa là "mềm mại" hoặc "bông". Trong thế kỷ XVI, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại vải bông, sau đó mở rộng nghĩa sang tính cách nói năng phô trương, khoa trương. Hiện nay, "bombastically" thường được dùng để mô tả cách diễn đạt hoa mỹ, gượng gạo, thiếu nội dung sâu sắc, phản ánh sự phô trương quá mức trong lời nói hoặc văn chương.
Từ "bombastically" ít được sử dụng trong bốn bộ phận của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, khả năng xuất hiện từ này là thấp do tính chất trang trọng và hiếm gặp của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nếu đề bài yêu cầu bàn về phong cách ngôn ngữ hoặc giao tiếp, từ này có thể xuất hiện để mô tả cách diễn đạt khoa trương, khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "bombastically" thường được dùng trong các tranh luận về văn chương hay khi phê phán cách diễn đạt quá mức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp