Bản dịch của từ Bondslave trong tiếng Việt

Bondslave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bondslave (Noun)

bˈɑndslˌæv
bˈɑndslˌæv
01

Một nô lệ hoặc nông nô.

A slave or serf.

Ví dụ

In ancient times, bondslaves worked for wealthy landowners in America.

Trong thời kỳ cổ đại, nô lệ làm việc cho những địa chủ giàu có ở Mỹ.

Bondslaves did not receive fair treatment or wages for their labor.

Nô lệ không nhận được sự đối xử công bằng hoặc tiền lương cho lao động của họ.

Were bondslaves common in the 18th century in the Southern states?

Có phải nô lệ rất phổ biến ở thế kỷ 18 tại các bang miền Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bondslave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bondslave

Không có idiom phù hợp