Bản dịch của từ Bondslave trong tiếng Việt
Bondslave

Bondslave (Noun)
Một nô lệ hoặc nông nô.
A slave or serf.
In ancient times, bondslaves worked for wealthy landowners in America.
Trong thời kỳ cổ đại, nô lệ làm việc cho những địa chủ giàu có ở Mỹ.
Bondslaves did not receive fair treatment or wages for their labor.
Nô lệ không nhận được sự đối xử công bằng hoặc tiền lương cho lao động của họ.
Were bondslaves common in the 18th century in the Southern states?
Có phải nô lệ rất phổ biến ở thế kỷ 18 tại các bang miền Nam không?
Từ "bondslave" chỉ người nô lệ thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc một tổ chức, thường được sử dụng để đề cập đến trạng thái nô lệ, trong đó người đó làm việc vì sự phục tùng và không có quyền tự quyết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử, liên quan đến chế độ nô lệ trong xã hội cũ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, nhưng văn cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng vùng và thời gian.
Từ "bondslave" có nguồn gốc từ hai thành phần tiếng Latin: "bond" (hợp lại, ràng buộc) và "slave" (nô lệ). Từ này phản ánh tình trạng nô lệ về mặt pháp lý, nơi cá nhân bị ràng buộc trong nghĩa vụ phục vụ mà không có quyền tự do. Lịch sử sử dụng cho thấy khái niệm này gắn liền với các xã hội tiền hiện đại, nơi chế độ nô lệ phổ biến, từ đó ảnh hưởng đến cách hiểu về tự do và quyền con người hiện đại.
Từ "bondslave" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và văn học để chỉ nô lệ hoặc người bị ràng buộc bởi hợp đồng. Thông thường, nó có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về chế độ nô lệ, công bằng xã hội hoặc trong các tác phẩm văn học phản ánh vấn đề này. Sự xuất hiện của từ này phản ánh khía cạnh rộng lớn hơn về tính nhân văn và quyền con người trong các cuộc tranh luận hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp