Bản dịch của từ Serf trong tiếng Việt
Serf
Noun [U/C]

Serf(Noun)
sˈɜːf
ˈsɝf
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người phục tùng người khác, đặc biệt là trong trạng thái lệ thuộc.
One who is in submission to another especially in a state of subservience
Ví dụ
Serf

Một người phục tùng người khác, đặc biệt là trong trạng thái lệ thuộc.
One who is in submission to another especially in a state of subservience