Bản dịch của từ Serf trong tiếng Việt
Serf
Serf (Noun)
The serf worked the land for his lord in the feudal system.
Nông nô làm ruộng cho lãnh chúa trong chế độ phong kiến.
The serf had limited rights and was tied to the estate.
Nông nô có quyền hạn chế và bị ràng buộc với điền trang.
The serf's labor was essential for the lord's agricultural production.
Lao động của nông nô là cần thiết cho sản xuất nông nghiệp của lãnh chúa.
Họ từ
Từ "serf" (mạt nô) trong tiếng Anh chỉ những người nông dân bị ràng buộc trong chế độ phong kiến, làm việc trên đất của lãnh chúa và không có quyền tự do di chuyển. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "servus", nghĩa là nô lệ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ "serf" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "serf" có thể được dùng để chỉ một người làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt.
Từ "serf" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "servus", có nghĩa là "nô lệ" hay "người phục vụ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tầng lớp nông dân phụ thuộc trong hệ thống phong kiến châu Âu, nơi họ làm việc cho địa chủ và không có quyền tự do. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh tình trạng xã hội và kinh tế trong thời kỳ Trung Cổ, khi người serf gắn bó với đất đai và địa chủ, đồng thời chịu sự ràng buộc chặt chẽ, tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ này trong bối cảnh khái niệm về nô lệ và sự thiếu quyền tự quyết.
Từ "serf" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất lịch sử và giới hạn ngữ cảnh. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, hệ thống phong kiến và kinh tế nông nghiệp. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về giai cấp xã hội, từ này thường được nhắc đến để mô tả các tầng lớp cư dân nông thôn phụ thuộc vào quý tộc trong xã hội phong kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp