Bản dịch của từ Bone orchard trong tiếng Việt
Bone orchard

Bone orchard (Idiom)
Một nghĩa trang.
A cemetery.
The bone orchard in our town is peaceful and well-maintained.
Nghĩa trang ở thị trấn chúng tôi yên tĩnh và được bảo trì tốt.
Many people do not visit the bone orchard regularly for reflection.
Nhiều người không thường xuyên thăm nghĩa trang để suy ngẫm.
Is the bone orchard open for visitors during the holidays?
Nghĩa trang có mở cửa cho khách tham quan vào ngày lễ không?
"Bone orchard" là một thuật ngữ tiếng Anh biểu thị một nghĩa trang hoặc khu vực dành cho việc chôn cất. Thuật ngữ này thường mang tính biểu trưng, thể hiện sự liên kết giữa cái chết và tự nhiên. Trong văn hóa dân gian, "bone orchard" được sử dụng để chỉ những vùng đất mà nơi đây từng là nơi an nghỉ của người đã khuất. Không có sự khác biệt ngôn ngữ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này, và chúng đều được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương và nghệ thuật.
"Cây xương" được cấu thành từ hai từ tiếng Anh: "bone" (xương) và "orchard" (vườn cây). Trong tiếng Latinh, "os" là từ gốc có nghĩa là xương, còn "hortus" (vườn) biểu thị không gian trồng trọt. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả những nơi chôn vùi những người đã khuất, gợi nhớ đến sự kết nối giữa cuộc sống và cái chết. Sự biến đổi trong nghĩa của cụm từ này phản ánh cách con người nhân hóa cái chết như một phần của tự nhiên.
"Bone orchard" là một cụm từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, thể hiện sự huyền bí hoặc liên quan đến cái chết. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật hoặc chủ đề liên quan đến sự sống và cái chết. Cụm từ này thường không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, mà thường xuất hiện trong văn chương hoặc các cuộc thảo luận triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp